[jiǔxíng] cửu hình。<古代的九种刑罚。为墨、劓、剕、宫、大辟、流、赎、鞭、扑。>Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu
天线接头 天线输入钮 天经地义 天网恢恢 天罗地网 天罡 天翻地覆Tìm 天河 [tiānhé] thiên hà; ngân hà; sông ngân。银河的通称。天河银河 | Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu ...
Galaxy S9Galaxy Unpackedsamsung vietnamunpacked Doanh nghiệp >Con người & Văn hóa Thông tin báo chí >Thông cáo báo chí Nếu có thắc mắc liên quan đến dịch vụ khách hàng, xin truy cậphttps://www.samsung.com/vn/info/...
Từ điển Trung Việt"奚" là gì? 奚 奚幸 奚落Tìm 奚 [xī] Bộ: 大 (夨) - Đại Số nét: 10 Hán Việt: HỀ 1. sao; nào (từ nghi vấn)。疑问词,何。 2. họ Hề。姓。 Từ ghép: 奚落 ; 奚幸...
Từ điển Trung Việt"讳" là gì? 讳 讳字 讳忌 讳疾忌医 讳莫如深 讳言 讳饰Tìm 讳 Từ phồn thể: (諱) [huì] Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn Số nét: 11 Hán Việt: HUÝ 1. kiêng kị; kỵ; kiêng; kiêng dè; giấu giếm; kị ...
Hán Việt: ĐỊCH rửa; gột。洗。 洗涤 gột rửa; rửa ráy 涤荡 gột rửa; rửa ráy Từ ghép: 涤除 ; 涤荡 ; 涤涤 ; 涤卡 ; 涤纶 ; 涤棉布 ; 涤瑕荡秽涤(1)滌dí(2)涤宫,古代宫中饲养祭祀牲畜的房子 [cowshed]古者帝牛必在涤三月,以致严洁。――《...
Từ điển Trung Việt"统计" là gì? Tìm 统计 [tǒngjì] 1. công tác thống kê; việc thống kê。指对某一现象有关的数据的搜集、整理、计算和分析等。 2. thống kê。总括地计算。 把人数统计一下。 thống kê về số người....
Tra cứu từ điển Trung Việt online. Nghĩa của từ '双身子' trong tiếng Việt. 双身子 là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
tiāngèyīfāng [live far apart from each other] 通常指家庭或朋友分住在各处 【拼音】:tiān gè yī fāng 【解释】:指各在天底下的一个地方。形容相隔极远,见面困难。 【出处】:汉·苏武《古诗四首》:“良友远离别,各在天一方。” 【示例】:先生此去,~,未知相会却在何日。 ★明·罗贯中《三国演义...
Tra cứu từ điển Trung Việt online. Nghĩa của từ '风凉话' trong tiếng Việt. 风凉话 là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.