Trần from Vietnam Couple Deluxe Single Room Stayed 3 nights in April 2024 Du lịch PHú Yên” Nhân viên nhiệt tình, vị trí ngay trung tâm tiện lợi. Nhưng vật dụng và toilet phòng chưa sạch sẽ lắm, khoá cửa phòng vệ sinh...
Từ khóa: tu dien, từ điển, từ điển việt trung, tu dien viet trung, tu diển trung việt, tu dien trung viet 字典越南中部,越南中部帮助您了解中国,有效和快速地进行调查。 的功能如下: - 更快的搜索。- 从翻译。- 翻译句子,段落。- 从两种服务历史记录保存。- ...
Tu dien Trung Việt hinh anh更新内容 -chức năng lấy hình ảnh từ camera được cải thiện, bổ sung thêm chức năng lấy hình thừ file ,và bạn có thể crop nó-chức năng zoom hình ảnh-chức năng widget đượ...
Lotus Vietnam Showroom1.95公里 META.vn - Mua sắm trực tuyến2.3公里 Taka Plaza2.34公里 Nowzone Fashion Mall2.65公里 西贡中心2.45公里 Lucky Plaza2.7公里 GR8 Fashion Hub2.8公里 Trung Tâm Mua Sắm Sài Gòn Nguyễn Kim Tân Bình3.33公里 Sense Market2.33公里 Bạch Long Mobil...
Hán Việt: ĐỊCH rửa; gột。洗。 洗涤 gột rửa; rửa ráy 涤荡 gột rửa; rửa ráy Từ ghép: 涤除 ; 涤荡 ; 涤涤 ; 涤卡 ; 涤纶 ; 涤棉布 ; 涤瑕荡秽涤(1)滌dí(2)涤宫,古代宫中饲养祭祀牲畜的房子 [cowshed]古者帝牛必在涤三月,以致严洁。――《...
双身子 [shuāngshēn·zi] phụ nữ có mang; đàn bà có chửa。指孕妇。
Nhu Y Hotel No. 07, Nguyen Cong Tru Street, Phu Yen Province, Tuy Hoa City Center, Tuy Hòa (Phú Yên), Phu Yen, Vietnam Make an online reservation Check outThu, Dec 5 Check availability & prices 1/65 Nhu Y Hotel Hotel
Từ điển Trung Việt"夺门而出" là gì? Tìm 夺门而出 [duómén'érchū] tông cửa xông ra。用力冲出门去(多指在紧急情况下)。夺门而出duómén5érchū[rush out of door;force one's way out;dive out the doors] 用力冲出门去(多指在紧急情况下)...
[jiǔxíng] Hán Việt: CỬU HÌNH cửu hình。<古代的九種刑罰。為墨、劓、剕、宮、大辟、流、贖、鞭、撲。>[jiǔxíng] cửu hình。<古代的九种刑罚。为墨、劓、剕、宫、大辟、流、赎、鞭、扑。>Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Anh...