[jiǔxíng] Hán Việt: CỬU HÌNH cửu hình。<古代的九種刑罰。為墨、劓、剕、宮、大辟、流、贖、鞭、撲。>[jiǔxíng] cửu hình。<古代的九种刑罚。为墨、劓、剕、宫、大辟、流、赎、鞭、扑。>Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Anh...
天线接头 天线输入钮 天经地义 天网恢恢 天罗地网 天罡 天翻地覆Tìm 天河 [tiānhé] thiên hà; ngân hà; sông ngân。银河的通称。天河银河 | Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu ...
Galaxy S9Galaxy Unpackedsamsung vietnamunpacked Doanh nghiệp >Con người & Văn hóa Thông tin báo chí >Thông cáo báo chí Nếu có thắc mắc liên quan đến dịch vụ khách hàng, xin truy cậphttps://www.samsung.com/vn/info/...
The National Convention Center is a major convention center located on Thăng Long Boulevard in Nam Từ Liêm district of Hanoi, Vietnam. The convention center was designed by Meinhard von Gerkan and Nikolaus Goetze of Gerkan, Marg and Partners....
大众点评胡志明市奶茶/果汁频道为您提供Trà Sữa - Nước Dừa Tươi Trân Châu Mr. Ngô地址,电话,最新菜单等最新商户信息,找胡志明市美食,就上大众点评。 热门商圈推荐热门奶茶/果汁推荐推荐导航 范五老街奶茶/果汁滨城市场奶茶/果汁新山一机场奶茶/果汁领事馆区奶茶/果汁西贡火车站/祁东...
Từ điển Trung Việt"奚" là gì? 奚 奚幸 奚落Tìm 奚 [xī] Bộ: 大 (夨) - Đại Số nét: 10 Hán Việt: HỀ 1. sao; nào (từ nghi vấn)。疑问词,何。 2. họ Hề。姓。 Từ ghép: 奚落 ; 奚幸...
1. kiêng kị; kỵ; kiêng; kiêng dè; giấu giếm; kị huý。因有所顾忌而不敢说或不愿说;忌讳。 隐讳 kiêng nể; kiêng dè; giấu giếm 直言不讳 nói thẳng không kiêng dè. 2. điều kiêng kị; việc giấu giếm。忌讳的事情。 犯了他...
Hán Việt: ĐỊCH rửa; gột。洗。 洗涤 gột rửa; rửa ráy 涤荡 gột rửa; rửa ráy Từ ghép: 涤除 ; 涤荡 ; 涤涤 ; 涤卡 ; 涤纶 ; 涤棉布 ; 涤瑕荡秽涤(1)滌dí(2)涤宫,古代宫中饲养祭祀牲畜的房子 [cowshed]古者帝牛必在涤三月,以致严洁。――《...
操起扁担就往外走。 nhấc đòn gánh đi ra ngay 操刀必割。 đã cầm dao là phải cắt; xử lý kịp thời; làm việc đúng lúc 2. nắm; nắm vững; điều khiển; sử dụng; nói; lái; lèo lái。掌握;驾驶。
Từ điển Trung Việt"统计" là gì? Tìm 统计 [tǒngjì] 1. công tác thống kê; việc thống kê。指对某一现象有关的数据的搜集、整理、计算和分析等。 2. thống kê。总括地计算。 把人数统计一下。 thống kê về số người....