Tu dien Trung Việt hinh anh更新内容 -chức năng lấy hình ảnh từ camera được cải thiện, bổ sung thêm chức năng lấy hình thừ file ,và bạn có thể crop nó-chức năng zoom hình ảnh-chức năng widget đượ...
Từ khóa: tu dien, từ điển, từ điển việt trung, tu dien viet trung, tu diển trung việt, tu dien trung viet 字典越南中部,越南中部帮助您了解中国,有效和快速地进行调查。 的功能如下: - 更快的搜索。- 从翻译。- 翻译句子,段落。- 从两种服务历史记录保存。- ...
Hán Việt: ĐỊCH rửa; gột。洗。 洗涤 gột rửa; rửa ráy 涤荡 gột rửa; rửa ráy Từ ghép: 涤除 ; 涤荡 ; 涤涤 ; 涤卡 ; 涤纶 ; 涤棉布 ; 涤瑕荡秽涤(1)滌dí(2)涤宫,古代宫中饲养祭祀牲畜的房子 [cowshed]古者帝牛必在涤三月,以致严洁。――《...
[jiǔxíng] Hán Việt: CỬU HÌNH cửu hình。<古代的九種刑罰。為墨、劓、剕、宮、大辟、流、贖、鞭、撲。>[jiǔxíng] cửu hình。<古代的九种刑罚。为墨、劓、剕、宫、大辟、流、赎、鞭、扑。>Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Anh...
双身子 [shuāngshēn·zi] phụ nữ có mang; đàn bà có chửa。指孕妇。
1. kiêng kị; kỵ; kiêng; kiêng dè; giấu giếm; kị huý。因有所顾忌而不敢说或不愿说;忌讳。 隐讳 kiêng nể; kiêng dè; giấu giếm 直言不讳 nói thẳng không kiêng dè. 2. điều kiêng kị; việc giấu giếm。忌讳的事情。 犯了他...
天线接头 天线输入钮 天经地义 天网恢恢 天罗地网 天罡 天翻地覆Tìm 天河 [tiānhé] thiên hà; ngân hà; sông ngân。银河的通称。天河银河 | Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu ...
从坐标点的散布形状可分析两个变量的相关趋势。若散点的形状为椭圆形,说明两个变量的相关呈线性趋势,散点越密集且椭圆形越窄长,相关程度就越高。若散点的形状为弯月状,则说明两个变量的相关呈非线性趋势。绘制散点图是对两个变量进行相关分析的步骤之一。
Từ điển Trung Việt"夺门而出" là gì? Tìm 夺门而出 [duómén'érchū] tông cửa xông ra。用力冲出门去(多指在紧急情况下)。夺门而出duómén5érchū[rush out of door;force one's way out;dive out the doors] 用力冲出门去(多指在紧急情况下)...