Đây ứng dụng từ điển Trung Việt, Việt Trung, Trung Anh, Anh Trung tốt nhất trên App Store, với dữ liệu phong phú, tổng cộng hơn 900.000 từ. Ứng dụng được th…
Từ điển Việt - Lào Tra cứu từ điển WordNet, Từ điển Collocation. Tra cứu nghữ pháp Bạn có thể cài đặt app Phần mềm từ điển trên Windows để tra từ điển thuận tiện khi đọc văn b...
祁广谋 - 越南语汉越词词典 _ Từ điển từ Hán Việt-商务印书馆 (2017) 评论区获取
Từ điển Trung Việt , Việt Trung miễn phí hỗ trợ việc học tiếng Trung Quốc phục vụ nghiên cứu, du học, lao động... Tính năng nổi bật - Tra từ song ngữ Trung Việ…
Tra cứu từ điển Trung Việt online. Nghĩa của từ '天河' trong tiếng Việt. 天河 là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Từ điển Trung Việt , Việt Trung miễn phí hỗ trợ việc học tiếng Trung Quốc phục vụ nghiên cứu, du học, lao động... Tính năng nổi bật - Tra từ song ngữ Trung Việt ...
Phần mềm bao gồm những chức năng chính sau: ► Hỗ trợ viết chữ Hoa ► Từ điển Trung Việt có phiên âm và phát âm chuẩn. ► Từ điển Trung Trung, chuyên ngành, từ đồng nghĩa phản nghĩa. ...
EmojiAll Tiếng ViệtĐây là một từ điển Emoji toàn diện. Nó cung cấp ý nghĩa của từng Emoji. Có một công cụ sao chép và dán Emoji tiện lợi. Có những thông tin chủ đề Emoji phổ biến. Và nhiề...
Đó là sự kết hợp của kim loại lỏng muối nóng chảy và nhiệt độ cao cho phép chúng ta đưa dòng điện cao thế qua vật này. ted2019 这首歌是Super Junior於2008年在中国和韩国的子组合活动结束后整体的回归单曲。 Đây l...
tông phái, 宗派 là các bản dịch hàng đầu của "教派" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: 代表耶和华的纯真崇拜的象征性之山成为更加显著,使谦卑的人能够看出这“山”怎样与撒但放任的世界中各教派的“诸山”和“万岭”大异其趣。 ↔ Núi tượng tr...