Đây ứng dụng từ điển Trung Việt, Việt Trung, Trung Anh, Anh Trung tốt nhất trên App Store, với dữ liệu phong phú, tổng cộng hơn 900.000 từ. Ứng dụng được th…
Từ điển Trung Việt , Việt Trung miễn phí hỗ trợ việc học tiếng Trung Quốc phục vụ nghiên cứu, du học, lao động... Tính năng nổi bật - Tra từ song ngữ Trung Việ…
dictionary English: tiếng Anh sách vở thư mục contents dictionary entry: điểm vào thư mục chương trình từ điển IRDS (information resource dictionary system): hệ thống từ điển tài nguyên thông tin ...
祁广谋 - 越南语汉越词词典 _ Từ điển từ Hán Việt-商务印书馆 (2017) 评论区获取
Từ điển Trung Việt , Việt Trung miễn phí hỗ trợ việc học tiếng Trung Quốc phục vụ nghiên cứu, du học, lao động... Tính năng nổi bật - Tra từ song ngữ Trung Việ…
Tra cứu từ điển Trung Việt online. Nghĩa của từ '天河' trong tiếng Việt. 天河 là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Đây là một từ điển Emoji toàn diện. Nó cung cấp ý nghĩa của từng Emoji. Có một công cụ sao chép và dán Emoji tiện lợi. Có những thông tin chủ đề Emoji phổ biến. Và nhiều trò chơi giải ...
Cung cấp các chức năng như nghe tiếng Việt/từ đầu tiếng Hàn, IME tiếng Việt/Hàn, màn hình phiên bản tiếng Việt.
mới, các danh mục gen dàn trải ra và tái tổ hợp tương đồng, chúng tôi nghĩ rằng chúng ta có thể thiết kế một robot để thực hiện có thể là một triệu nhiễm sắc thể khác nhau một ngày...
tông phái, 宗派 là các bản dịch hàng đầu của "教派" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: 代表耶和华的纯真崇拜的象征性之山成为更加显著,使谦卑的人能够看出这“山”怎样与撒但放任的世界中各教派的“诸山”和“万岭”大异其趣。 ↔ Núi tượng tr...