释义động vật có xương sống 脊椎动物 <有脊椎骨的动物, 是脊索动物的一个亚门。这一类动物一般体形左右对称, 全身分为头、躯干、尾三个部分, 躯干又被横隔膜分成胸部和腹部, 有比较完善的感觉器官、运动器官和高度分化的神经系 统。包括鱼类、两栖动物、爬行动物、鸟类和哺乳动物等五大类。
单词động vật không xương sống 释义động vật không xương sống 无脊椎动物 <体内没有脊椎骨的动物, 种类很多, 包括原生动物、海绵动物、腔肠动物、蠕形动物、软体动物、节肢动物和棘皮动物。>
Nhiều nội dung tương tự Bàn GỗBao Bì Sản PhẩmBầu Không Khí Thân ThiệnBuôn BánCái HộpCặp Vợ ChồngCửa HàngCửa Hàng Trực TuyếnCửa Tiệmđàn BàĐàn ôngĐang Chuyển HàngDoanh Nghiệp NhỏDoanh N...
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về búa thủy lực, bụi bẩn & chiếc xe ủi
Một số ứng dụng bên thứ ba gọi lên trình cắm bổ sung UnionPay được cài đặt trên điện thoại khi mở các ứng dụng này, do đó khiến NFC tự động bật. Để khắc phục lỗi này, hãy...
dụng emailnơi làm việc, hãy đảm bảo tường lửa công ty của tổ chức bạn không chặn thư từ Clipchamp. Nhóm IT trong tổ chức của bạn sẽ có thể giúp bạn thực hiện kiểm tra ...
Là website chính thức của ngành mầm non, liên kết với hệ thống website Bộ Giáo Dục, Vụ giáo dục mầm non, các phòng mầm non và các trường mầm non, Đồ chơi trẻ em, Đồ chơi th
Đối với mỗi liên hệ, AI phân tích kết quả thời gian phản ứng và thời gian mở của họ và kết hợp chúng với dữ liệu được thu thập cho các liên hệ tương tự để tạo ra các ...
Trước khi bạn xác định có điều gì đó không chính xác, hãy đảm bảo bạn không thấy kết quả dương tính giả (trong đó mục trông...
HUAWEI Offical Site provides technical support Find more about Tận hưởng khả năng khử tiếng ồn chủ động với HUAWEI FreeBuds Pro with HUAWEI Support