单词động vật không xương sống 释义động vật không xương sống 无脊椎动物 <体内没有脊椎骨的动物, 种类很多, 包括原生动物、海绵动物、腔肠动物、蠕形动物、软体动物、节肢动物和棘皮动物。>
释义động vật có xương sống 脊椎动物 <有脊椎骨的动物, 是脊索动物的一个亚门。这一类动物一般体形左右对称, 全身分为头、躯干、尾三个部分, 躯干又被横隔膜分成胸部和腹部, 有比较完善的感觉器官、运动器官和高度分化的神经系 统。包括鱼类、两栖动物、爬行动物、鸟类和哺乳动物等五大类。
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về anh chị em, bảo vệ & bọn trẻ
HUAWEI Offical Site provides technical support Find more about Tận hưởng khả năng khử tiếng ồn chủ động với HUAWEI FreeBuds Pro with HUAWEI Support
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về bập bẹ, bình yên & cây
Nhóm IT trong tổ chức của bạn sẽ có thể giúp bạn thực hiện kiểm tra như vậy. Phương thức đăng nhập thay thế Ngoài các phương pháp liên kết kỳ diệu, Clipchamp cung cấp những ...
Đúng cuộc sống ngoài đời khác với cuộc sống mạng online đừng ngồi đó goi nhìn dt mơ ước cuộc sống của người ta ngoài đời - 🐚ỐC于20240522发布在抖音,已经收获了116.4万个喜欢,
thương con,cưng xỉu vậy mà Mẹ nở bỏ con ,con cưng lắm mấy dì ơi..2 tháng rưỡi.. tự nằm ,tự chơi à..được ẩm là con cười g - HỒNG TRANG báh tráng于20240904发布在抖音,已经收
HUAWEI Offical Site provides technical support Find more about Cấu hình Bộ sưu tập và mặt đồng hồ video with HUAWEI Support
Trả về VAT được gửi hàng quý hoặc hàng tháng tại Vương Quốc Anh. Thời hạn để gửi trả về trực tuyến và trả về HMRC là một t...