Hanzii: Từ điển Trung Việt, Việt Trung 1.2.1 2023-03-07 276 点击下载离线安装教程谷歌商店 ❮❯ ❮❯ ❮❯ ❮❯ ❮❯ 介绍 中文翻译器和汉字汉语词典 对于中文学习者,只需突出显示或双击图标即可查词。 用汉字轻松查汉语字典...
từ điển a walking (living) dictionary: từ điển sống, người học rộng biết nhiều (định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở a dictionary style: văn sách vở ...
Đây ứng dụng từ điển Trung Việt, Việt Trung, Trung Anh, Anh Trung tốt nhất trên App Store, với dữ liệu phong phú, tổng cộng hơn 900.000 từ. Ứng dụng được th…
祁广谋 - 越南语汉越词词典 _ Từ điển từ Hán Việt-商务印书馆 (2017) 评论区获取
Từ điển chữ Hán giúp bạn tra cứu nhanh chóng những chữ Hán, chữ Nôm, là công cụ thay thế cuốn từ điển Thiều Chửu nặng nề. Với từ điển này, bạn có thể: - Tra chữ…
Không phải là "một cuốn từ điển," hay "nhiều cuốn từ điển." 我一直在说, “字典,字典, 字典,字典。” ted2019 Tớ sẽ đi gọi cho những người viết từ điển. 我要 问问 编 字典 的人 OpenSubtitles2018.v3 Ch...
Từ điển Trung Việt"奚" là gì? 奚 奚幸 奚落Tìm 奚 [xī] Bộ: 大 (夨) - Đại Số nét: 10 Hán Việt: HỀ 1. sao; nào (từ nghi vấn)。疑问词,何。 2. họ Hề。姓。 Từ ghép: 奚落 ; 奚幸...
từ điển 在越南语: 目前我们没有给定密码的特定翻译 以“开头的其他词语T“ từ chối 在越南语từ chức 在越南语từ thiện 在越南语tự hào 在越南语tự tin 在越南语tỷ lệ 在越南语từ điển 在其他词典中 từ điển 用阿拉伯语từ điển ...
Thể loại: 銀行用語 Đăng ký theo dõi 銀行用語 phát âm 60 từ được đánh dấu là "銀行用語".Sắp xếp theo ngày theo độ phổ biến theo vần phát âm 至少要攞幾錢出來? 至少要攞幾錢出來? [yue] phát âm 匯率係幾多? 匯率...
từ điển từ điểnin Indonesian: 1. Saya mau beli kamus murah. Kamu tak akan bisa menyelesaikan tanpa kamus yang bagus.