dictionary English: tiếng Anh sách vở thư mục contents dictionary entry: điểm vào thư mục chương trình từ điển IRDS (information resource dictionary system): hệ thống từ điển tài nguyên thông tin ...
原样từ điển 在格鲁吉亚?进来,学习单词的翻译 từ điển 并将它们添加到您的抽认卡。 Fiszkoteka,你的证明 字典 越南 - 格鲁吉亚!
Vì thế một lần nữa, từ điển học không phải là khoa học tân tiến. 再强调,字典编纂不是开发火箭。 ted2019 & Đoạn văn hay Từ điển Thành ngữ Đang được Chọn 目前所选的词组或词组本(C KDE40.1 Xin quy...
Các tính năng nổi bật: - Tự động nhận diện ngôn ngữ Hàn - Việt khi tra cứu 2 chiều. - Tra cứu hàng trăm ngàn mẫu câu Hàn - Việt dịch sẵn. - Phát âm Tiếng Hàn bằng công nghệ iSpeech. ...
Đây ứng dụng từ điển Trung Việt, Việt Trung, Trung Anh, Anh Trung tốt nhất trên App Store, với dữ liệu phong phú, tổng cộng hơn 900.000 từ. Ứng dụng được th…
Từ điển chuyên ngành tiếng Anh và các thuật ngữ chuyên ngành của các thứ tiếng khác mà có thể bạn đang tìm kiếm tại Từ Điển Số.
Phần bổ trợ Connected Customer Service (IoT) Giải pháp di chuyển Kiểm tra Các sự cố đã biết trong Customer Service và Bán hàng đa kênh cho Customer Service Câu hỏi thường gặp về trung tâm quản trị Customer Service ...
使用Hanzii,阅读中文文档和电子邮件比以往任何时候都更容易。除了您的语言,汉字还支持翻译成其他语言,让您比对意思,了解最准确的语境。 中越汉字词典的突出特点: - 支持多语言翻译。 - 快速查找词汇。 - 直接在地址栏中查找 使用汉越汉字词典很简单:
Hanzii: Từ điển Trung Việt, Việt Trung 11 Từ điển Hán-Nôm-Trung tổng hợp 270 ChuVietNhanhKey - Gõ Nhanh Tiếng Việt 无评分 Laban Key - Gõ tiếng Việt 16 Công Cụ Đặt Hàng Nhật Vượng 4 Unikey - IME ...
Trang web này cung cấp thông tin liên quan và tìm kiếm Emoji mới nhất và đầy đủ nhất, bao gồm ý nghĩa của emoji, ví dụ sử dụng, điểm mã Unicode, hình ảnh độ phâ