地轴延长和天球相交的两点叫做天极。在北半天球的叫北天极,在南半天球的叫南天极。 2. chân trời。天际;天边。天极tiānjí(1)[celestial pole]∶天球上的两点之一,在这两点周围的恒星都呈现周日运动。对于地球,地轴延长和天球相交的两点叫做天极。在北半球的叫北天极,在南半球的叫南天极(2)[horizon;the ...
Tra cứu từ điển Trung Việt online. Nghĩa của từ '天文' trong tiếng Việt. 天文 là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Tu dien Trung Việt hinh anh更新内容 -chức năng lấy hình ảnh từ camera được cải thiện, bổ sung thêm chức năng lấy hình thừ file ,và bạn có thể crop nó-chức năng zoom hình ảnh-chức năng widget đượ...
【豌豆荚】为你提供最新Tu Dien Trung - Viet - Trung安卓版网友评价,让您了解最新Tu Dien Trung - Viet - Trung网友评价如何?好用不?获取海量Tu Dien Trung - Viet - Trung评论信息,并能一键快捷免费下载安装安卓版Tu Dien Trung - Viet - Trung。
Từ khóa: tu dien, từ điển, từ điển việt trung, tu dien viet trung, tu diển trung việt, tu dien trung viet 字典越南中部,越南中部帮助您了解中国,有效和快速地进行调查。 的功能如下: - 更快的搜索。- 从翻译。- 翻译句子,段落。- 从两种服务历史记录保存。- ...
Tu dien Trung Việt hinh anh最新版截图 # Tu dien Trung Việt hinh anh最新版 版本:6.1 Tu dien Trung Việt hinh anh更新内容 -chức năng lấy hình ảnh từ camera được cải thiện, bổ sung thêm chức năng lấy hình thừ file ,và b...
天堂地狱 | tiāntáng(1)[heaven;paradise](2)某些宗教指正直者死后的灵魂居住的美好的地方死后进天堂(3)美好的生活环境(4)[forehead] [方]∶指额头黄泥浆从他的天堂上、眼睛边、嘴边往下淌 Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt...
九刑 [jiǔxíng] Hán Việt: CỬU HÌNH cửu hình。<古代的九種刑罰。為墨、劓、剕、宮、大辟、流、贖、鞭、撲。> [jiǔxíng] cửu hình。<古代的九种刑罚。为墨、劓、剕、宫、大辟、流、赎、鞭、扑。>
从坐标点的散布形状可分析两个变量的相关趋势。若散点的形状为椭圆形,说明两个变量的相关呈线性趋势,散点越密集且椭圆形越窄长,相关程度就越高。若散点的形状为弯月状,则说明两个变量的相关呈非线性趋势。绘制散点图是对两个变量进行相关分析的步骤之一。
乐夫天命复奚疑。――晋·陶渊明《归去来兮辞》 虽曰天命。――宋·欧阳修《新五代史·伶官传》 (2)[law of nature;natural law]∶自然的规律、法则 (3)[natural span of life;one's allotted span]∶人的自然寿命;天年 ①上天的旨意和命令。天命的观念起源甚早。古人对自然和自己的命运无能为力,因而...