原样quyết định 用土耳其语?进来,学习单词的翻译 quyết định 并将它们添加到您的抽认卡。 Fiszkoteka,你的证明 字典 越南 - 土耳其!
原样quyết định 用日语?进来,学习单词的翻译 quyết định 并将它们添加到您的抽认卡。 Fiszkoteka,你的证明 字典 越南 - 日本!
将“đòn quyết định"翻译成日文 決定打是将“đòn quyết định"翻译成 日文。 译文示例:Khi các sứ đồ cho Tòa Công Luận biết quyết định của họ tiếp tục rao giảng về Chúa Giê-su, họ bị đánh đòn tr...
Lưu trữ và truy nhập tài liệu quan trọng bất kỳ lúc nào để đưa ra quyết định nhanh hơn. Tìm hiểu thêm SharePoint là gì? Lưu ý:Trang này được dịch tự đ...
5. Thử sử dụng Device Discovery để tìm bộ định tuyến không dây của bạn Máy tính để bàn: Start>>All Programs>> ASUS Utility >>Model name >> Device Discovery Vui lòng tham khảo Câu hỏi thường gặp[Bộ định tu...
As is quyết định in Lithuanian? Come in, learn the word translation quyết định and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese Lithuanian Dictionary!
Tin nhanh thuế | Quy định mới về Thuế thu nhập doanh nghiệp bổ sung và Hỗ trợ đầu tư | Tháng 12 năm 2023
quyết định in English: 1. decide Tom can't decide. When you decide which plan you want, please notify us in writing. Would you mind making an extra cup of coffee whenever you decide to have some? If you decide to come to America, please let me know as soon as possible...
越南语的句子居然大体上可以跟汉语对译,比如杨文明的投降公告:Tôi(我), đại tướng(大将) Dương Văn Minh(杨文明), Tổng thống(总统) chính quyền(政权) Sài Gòn(西贡), kêu gọi(呼吁) Quân lực(军力) Việt Nam(越南) Cộng hòa(共和) hạ(...
原样quyết định 在格鲁吉亚?进来,学习单词的翻译 quyết định 并将它们添加到您的抽认卡。 Fiszkoteka,你的证明 字典 越南 - 格鲁吉亚!