原样quyết định 在格鲁吉亚?进来,学习单词的翻译 quyết định 并将它们添加到您的抽认卡。 Fiszkoteka,你的证明 字典 越南 - 格鲁吉亚!
原样quyết định 用土耳其语?进来,学习单词的翻译 quyết định 并将它们添加到您的抽认卡。 Fiszkoteka,你的证明 字典 越南 - 土耳其!
Lưu ý:Trang này được dịch tự động nên có thể chứa các lỗi về ngữ pháp hoặc nội dung không chính xác. Mục đích của chúng tôi là khiến nội dung này trở nên h...
将“đòn quyết định"翻译成日文 決定打是将“đòn quyết định"翻译成 日文。 译文示例:Khi các sứ đồ cho Tòa Công Luận biết quyết định của họ tiếp tục rao giảng về Chúa Giê-su, họ bị đánh đòn tr...
Chính phủ q..Chính phủ quyết định mở cửa 80 quốc gia越南政府决定开通各个关口。海。路。空越南国家领导盖章了但是新的护照还不能旧护照还可以过来新护照老护照区别
As is quyết định in Lithuanian? Come in, learn the word translation quyết định and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese Lithuanian Dictionary!
Kế hoạch dựa trên dữ liệu cũng có thể dựa trên thời gian – đảm bảo sử dụng kết hợp các nguồn lực sao cho phù hợp để thực hiện đơn hàng trong thời gian nhanh nhất có thể....
Tôi(我) tuyên bố(宣布) chính quyền(政权) Sài Gòn(西贡) từ(自) trung ương(中央) đến(到) địa phương(地方) phải(应) giải tán(解散) hoàn toàn(完全). Từ(自) trung ương(中央) đến(到) địa phương(地方) ...
Đặt tên cho hình Quyết định và thêm các giá trị thuộc tính khác Mở hộp thoại Thuộc tínhUMLcủa thành phần bằng cách bấm đúp vào biểu tượng đại diện cho thành phần trong chế độ xem câ...
Nếu bạn quan tâm đến du học định cư Úc, xây dựng chiến lược học tập tốt và lựa chọn ngành nghề phù hợp sẽ mang đến cho bạn tiềm năng định cư lâu dài.