科学史是将“Lịch sử khoa học"翻译成 中文。 译文示例:Lịch sử khoa học cho thấy các học thuyết ra đời rồi biến mất, chỉ có sự thật là còn lại. ↔ 综观科学发展史,理论说变就变,事实则屹立不倒。 L...
在上下文、翻译记忆库中将“Lịch sử Canada"翻译成 中文 匹配词 所有精确任何 Bảo tàng chứa các bộ sưu tập đáng chú ý về khủng long, khoáng sản và thiên thạch, nghệ thuật Cận Đông và Châu Phi, Nghệ thuật Đông ...
lịch sử 字典 越南 - 希腊语 - lịch sử在希腊语中: 1. 希腊语 单词“lịch sử“(ιστορία)出现在集合中: Σχολικά μαθήματασταβιετναμέζικα
Kingston giành giải thưởng Green Dot. Đây là giải thưởng môi trường danh giá nhất thế giới, ghi nhận những sản phẩm và dịch vụ xuất chúng nhất, được sản xuất và phân phối theo phư...
在上下文、翻译记忆库中将“lịch sử thiên văn học"翻译成 中文 匹配词 所有精确任何 Sự phát triển của thiên văn học của các nhà thiên văn học Hy Lạp và Hy Lạp hóa được xem xét bởi các nhà sử học là một ph...
Bạn sẽ được tự động thêm vào với tư cách người dự và sự kiện sẽ được thêm vào lịch cá nhân của bạn. Trong cửa sổ lịch nhóm, chọn thời gian...
Tìm hiểu thêm về các bản cập nhật dành cho Windows 10 phiên bản 1809, bao gồm các bản sửa lỗi và cải tiến, mọi sự cố đã biết cũng như cách tải bản cập nhật.
Tự hào là một đơn vị đồng sở hữu kỳ thi IELTS, IDP luôn hỗ trợ các dịch vụ học thuật đa dạng nhằm mang đến trải nghiệm tốt dành cho các thí sinh trên cả nước. Hiện IDP có tổ...
lịch sử in Czechlịch sử in Germanlịch sử in Englishlịch sử in Spanishlịch sử in Frenchlịch sử in Hindilịch sử in Indonesianlịch sử in Italianlịch sử Georgianlịch sử in Lithuanianlịch sử in Dutchlịch sử in ...
原样lịch sử 在越南语?进来,学习单词的翻译 lịch sử 并将它们添加到您的抽认卡。 Fiszkoteka,你的证明 字典 越南 - 越南!