Bạn sẽ được tự động thêm vào với tư cách người dự và sự kiện sẽ được thêm vào lịch cá nhân của bạn. Trong cửa sổ lịch nhóm, chọn thời gi...
Bà là phụ nữ đầu tiên trong lịch sử thế giới được bầu làm nguyên thủ quốc gia trong một cuộc bầu cử dân chủ, dù là bà là mẹ đơn thân đã ly dị. 她是世界上第一位在民主选举中被选为国家元首...
Gia Cốpduyệtlạilịch sửcủa Giu Đa và nói tiên tri về Đấng Mê Si; một số những lời nầy được trích ra từ những lời ghi chép của tiên tri Ê Sai.
lịch sử 字典 越南 - 希腊语 - lịch sử在希腊语中: 1. 希腊语 单词“lịch sử“(ιστορία)出现在集合中: Σχολικά μαθήματασταβιετναμέζικα
Tự hào là một đơn vị đồng sở hữu kỳ thi IELTS, IDP luôn hỗ trợ các dịch vụ học thuật đa dạng nhằm mang đến trải nghiệm tốt dành cho các thí sinh trên cả nước. Hiện IDP có tổ...
là giải thưởng môi trường danh giá nhất thế giới, ghi nhận những sản phẩm và dịch vụ xuất chúng nhất, được sản xuất và phân phối theo phương pháp thân thiện với môi trường. ...
在上下文、翻译记忆库中将“lịch sử thiên văn học"翻译成 中文 匹配词 所有精确任何 Sự phát triển của thiên văn học của các nhà thiên văn học Hy Lạp và Hy Lạp hóa được xem xét bởi các nhà sử học là một ph...
Xem lại lịch sử phiên bản tệp trong thư viện tài liệu SharePoint Online bằng bộ đọc màn hình.
【判断题】Hội An trong lịch sử đã giao thoa với nhiều văn hoá, để lại dấu ấn đậm nét nhất là văn hoá Trung Quốc qua người Hoa sống lâu dài ở đây. ( ) A. 正确 B. 错误 查看完整题目与...
Lịch sử ngày Quốc tế Phụ nữ 8-3 bắt đầu từ phong trào đấu tranh đòi quyền sống của nữ công nhân Mỹ. Cuối thế kỷ 19, chủ nghĩa tư bản phát triển tột bậc(顶峰), nhất là ở n...