giấy chứng nhận in Polish: 1. certyfikat Dostałem certyfikat za ukończenie kursu. Aby obsługiwać dźwig, oczywiście potrzebny jest certyfikat. related words đến in Polishmưa in Polishnhớ in Polishbán in Polishnói in Polishmuốn in Polishhọc in ...
Vui lòng gửi Đơn đăng ký giấy chứng nhận dành cho chuyến bay qua trang web của chúng tôi nếu quý khách cần giấy chứng nhận cho chuyến bay do Cathay Pacific xu...
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về ánh bình minh, bàn & biểu cảm
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về #indoor, bản văn & bức thư
@Nhận nhập quốc tịch cấp họ chiếu xin visa cho những truong hợp con sinh ra ở VN nhưng chưa lm giấy khai sinh tại VN nhé - DV-VISA-VÉ BAY✈️✈️✈️于20241023发布在抖音,已经收获了16.6万个喜欢,
Đây nháđộng lực cho c e giảm eo sau một trận tết ngoại 4 con 1 cháu[破涕为笑]có c e nào muốn eo giống ngoại k ạ đừng chần chừ mà hãy ib ngay cho ngoại nhéchứ mấy bạn hỏi hoài mà eo càng ...
12. Bà ấy muốn giảm cân nên chỉ ăn những thứ có ít chất béo.13. Đây là trung tâm thương mại cao cấp, chỉ bán những thứ xa xỉ.14. Anh ta luon noi nhung dieu khó nghe.15. Chờ tôi một chút! Tôi ...
Những dấu #, ©, ® và & được gọi là gì trong tiếng Việt? Khi nào người Việt thường dùng [Chạy trốn] và khi nào người Việt thường dùng [Bỏ chạy]? Sắc thái ... Sự khác nau giữa [...
nói chuyện người と、nói chuyện の時は、với はなく、直接人が来るのが良い...
Cái này bạn dịch qua tiếng Nhật bằng Google dịch ròi bỏ qua bên “câu hỏi về tiếng Nhật” để mấy người Nhật sửa cho là chính xác nhất