giấy chứng nhận in Polish: 1. certyfikat Dostałem certyfikat za ukończenie kursu. Aby obsługiwać dźwig, oczywiście potrzebny jest certyfikat. related words đến in Polishmưa in Polishnhớ in Polishbán in Polishnói in Polishmuốn in Polishhọc in ...
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về ánh bình minh, bàn & biểu cảm
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về #indoor, bản văn & bức thư
Vui lòng gửi Đơn đăng ký giấy chứng nhận dành cho chuyến bay qua trang web của chúng tôi nếu quý khách cần giấy chứng nhận cho chuyến bay do Cathay Pacific xu...
Đây nháđộng lực cho c e giảm eo sau một trận tết ngoại 4 con 1 cháu[破涕为笑]có c e nào muốn eo giống ngoại k ạ đừng chần chừ mà hãy ib ngay cho ngoại nhéchứ mấy bạn hỏi hoài mà eo càng ...
Đến bây giờ tôi mới thật sự nhận thấy cuộc đời tôi chỉ cho đi, chứ không x.ứng đáng được nhận lại.. Cuộc sống này lấy đi nhiều thứ mà chẳng b.ù đắp lại cho tôi b...
Chuyển đổi câu: Dùng các từ ngữ cho sản viết lại câuluôn khônglạicứnhauai màkhông sao... được/nổiAnh ấy muốn nghì việc, mặc dù công ty do trả lương cao.Tôi luôn luôn mất ngủ khi ...
11. Không có hộ chiếu làm sao tôi có thể bay đến đó.12. Bà ấy muốn giảm cân nên chỉ ăn những thứ có ít chất béo.13. Đây là trung tâm thương mại cao cấp, chỉ bán những thứ xa xỉ.14...
nói chuyện người と、nói chuyện の時は、với はなく、直接人が来るのが良い...
Cái này bạn dịch qua tiếng Nhật bằng Google dịch ròi bỏ qua bên “câu hỏi về tiếng Nhật” để mấy người Nhật sửa cho là chính xác nhất