快搜汉语词典
快搜
首页
>
xay+dung+chinh+sach
xay+dung+chinh+sach
2025-02-09 07:16:24
拼音 [
拼音
]
简拼 [
简拼
]
含义
谁会越南语帮我翻译成汉语,谢谢:句1:xay dung ke hoach tong the d...
句1:被登在名为《越南之路》这本书上的建立总体计划这一说法,旨在改变政治体制。句2:提出由5个人担当起建立“越南社会党”组织的计划,反对越南社会主义共和国,为“越南民主党”发展力量。
缩写
今日热搜
上海网友集中晒蘑菇
近反义词
相关词语
相关搜索
xay dung chinh sach
xay dung chinh sach phap luat
sách xây dựng pdf
nha sach xay dung
xay dung de che
xây dựng chính sách pháp luật
xây dựng website bán sách
chính sách tuyển dụng
©
快搜词典
网上黑客追款
大户黑客追款
正规黑客业务