单词tấm vật liệu 释义tấm vật liệu 板材<通常做成标准大小的扁平矩形建筑材料板(胶合板、金属板、混凝土板, 塑料板), 作墙壁、天花板或地板的构件。>
Những vật liệu composite này cũng làm giảm chi phí bảo trì máy bay vì vật liệu này không bị rỉ sét hoặc ăn mòn. Trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ, một số ứng dụng chính của vật liệu ...
释义nguyên vật liệu 工料<指工程所需的材料。> mua nguyên vật liệu 购买工料。 硬件<借指生产、科研、经营等过程中的机器设备、物质材料等。> 原材料 <原料和材料。> cần tiết kiệm nguyên vật liệu. 应节约原材料。
khác nhau, giấy UltreX™ và vật liệu phenolic bông, và vật liệu epoxy-thủy tinh G-10 sử dụng các phương pháp sản xuất ban đầu, được cập nhật theo quy trình và môi trường ngày nay điều khiể...
Từ lòng mạch cừu Nhẹ, hấp thu nhanh (1 tuần) Nút buộc không chắc Khả năng phản ứng mô cao Không được ưu tiên Bện Axit polyglycolic Dễ dàng xử lý Nút buộc tốt Phản ứng nhẹ Hết sức...
Đơn vị cung cấp vật liệu và thiết bị nha khoa với giá ưu đãi. Nhà phân phối các sản phẩm của các nhà sản xuất nha khoa có chất lượng hàng đầu thế giới
Trong xu hướng xây dựng và cải tạo nhà hiện nay vật liệu nhựa đang [...] 01 Th6 Báo Giá Ốp Nhựa Lam Sóng Giả Gỗ Tại Hà Tĩnh Giá 2021 Bạn đang muốn thay đổi không gian tường nhà, trần nh...
Việt Nhật Corp cung cấp panel cách nhiệt chất lượng cao, giúp tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa không gian. Giải pháp hoàn hảo cho công trình của bạn!
Tìm hiểu thêm Điều khoản và điều kiện Tìm hiểu thêm Khách hàng sử dụng WorldShip®đối với Vật liệu Nguy hiểm Nâng cấp lên phiên bản WorldShip mới nhất để đảm bảo tuân ...
Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam được xây dựng sôi nổi,Vật liệu xây dựng cần thiết、Vật liệu trang trí tăng mạnh,Đồng thời cũng dẫn dắt Trung Quốc đến Hồ Chí Minh, Việt Nam.,Bao ...