韵母U的字有哪些,含韵母u的字濡(ru)鬻(yu)污(wu)馥(fu)于(yu)聓(xu)銊(xu)虍(hu)箸(zhu)鱋(qu)砉(xu)騄(lu)竹(zhu)鶵(chu)兎(tu)鋵(tu)絗(hu)寤(wu)轷(hu)黩(du)犑(ju)亩(mu)滁(chu)蠾(zhu)郚(wu)蜈(wu)罘(fu)柷(zhu...
"bu" (不)"pu" (普)"mu" (木)"fu" (福)"du" (读)"tu" (图)"nu" (女)"lu" (路)"gu" (古)"ku" (库)"hu" (虎)"ju" (剧)"qu" (去)"xu" (许)"zhu" (猪)"chu" (初)"shu" (书)"ru" (如)"zu" (组)"cu" (粗)"su" (苏)这些组合都是合法的音节。请注意...
首先是声母b、p、m、f、d、t、n、l与单韵母ɑ、o、e、i、u、ü的搭配。b bɑ、bo、bi、bu;p pɑ、po、pi、pu;m mɑ、mo、me(么)、mi、mu;f fɑ、fo、fu;d dɑ、de、di、du;t tɑ、te、ti、tu;n nɑ、ne、ni、nu、nü;l lɑ、lo(咯)、le、li、lu、...
ch ?翅膀ch-u chu出入初中ch-uchu除夕厨房橱柜锄草ch-uchu清楚相处储藏ch-uchu到处触电sh-asha沙发婚 10、纱杀害刹车鲨鱼sh-asha啥事sh-a sha傻瓜 sh-a sha高楼大厦sh-e she奢侈 sh-e she蟒蛇sh-e she舍得 sh-e she发射sh- ? sh ?老师sh-?sh ?时间sh-? sh ?使劲sh-?sh ?事情sh-u shu书本 sh...
WindFree lạnh tức thì không gió buốt Bộ lọc bụi siêu mịn PM1.0 Bộ lọc bụi mịn PM2.5 Lưới lọc phân tử đồng kháng khuẩn Digital Inverter Boost Làm lạnh thông minh AI Điều khiển từ xa Smart...
4. U可以与多个声母相拼,包括b、p、m、f、d、t、n、l、g、k、h、zh、ch、sh、r、z、c、s等,例如:bu、pu、mu、fu、du、tu、nu、lu、gu、ku、hu、zhu、chu、shu、ru、zu、cu、su。5. Ü的音标为[y],在拼音中作介母时,只与声母j、q、x、y相拼,例如:ju、qu、xu、...
ch-u chu清楚相处 储藏 ch-u chu到处触电 sh-a sha沙发婚纱杀害刹车鲨鱼 sh-a sha啥事 sh-a sha傻瓜sh-a sha高楼大厦 sh-e she奢侈sh-e she蟒蛇 sh-e she舍得sh-e she发射 sh-ıshı老师sh-ıshı时间 sh-ıshı使劲sh-ıshı事情 sh-u shu书本sh-u shu熟悉 sh-u shu老鼠sh-...
soạn theo chu kỳ: năm – tháng – ngày – giờ – hàng can, hàng chi; cứ 60 năm quay lại một vòng. Lịch vạn niên dựa vào thuyết âm dương ngũ hành sinh khắc chế hóa lẫn nhau, kết hợp với thập can...
Dựa trên nền tảng phần cứng vượt trội, Reno6 Pro sở hữu một loạt tính năng quay video chân dung nâng cao hỗ trợ AI: -Video Chân dung Bokeh Flarecho ra hiệu ứng xoá phông bokeh chất lượng điện ả...