Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của obsessed
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về ánh sáng ấn tượng, ánh sáng sáng tạo &
可悲 [kěbēi] đáng buồn; thảm thương; thương hại。令人悲伤; 使人痛心。 结局可悲。 kết cục đáng buồn. 可悲 kěbēi [deplorable;lamentable;sad] 令人伤心的 可悲的理智错乱
@fujgp184“thì có” nghĩa đen là sở hữu thứ gì, trong ngữ cảnh này “ thì có dùng để nhấn mạnh hành động đối lập với hành động ở câu nói trước . Ví dụ : Em nói với chị là em đang ...
@Taylor2009tỉ mỉ= cẩn thận= chu đáo= kĩ càng
Hán Việt: ĐỊCH rửa; gột。洗。 洗涤 gột rửa; rửa ráy 涤荡 gột rửa; rửa ráy Từ ghép: 涤除 ; 涤荡 ; 涤涤 ; 涤卡 ; 涤纶 ; 涤棉布 ; 涤瑕荡秽涤(1)滌dí(2)涤宫,古代宫中饲养祭祀牲畜的房子 [cowshed]古者帝牛必在涤三月,以致严洁。――《...
Với trong tiếng anh thì agreement với compromise là hai từ đồng nghĩa m...
Kể từ khi tôi còn trẻ, tôi đã bị hấp dẫn bởi kỹ thuật và công nghệ – tôi say mê khám phá các tiện ích mới và tò mò về điều gì
你知道如何提升自己的外語能力嗎❓你要做的就是讓母語者來訂正你的寫作!使用HiNative,免費讓母語者來...
@Liyazzzzzzz= nhiều năm . Ex) Từng ấy năm bên nhau, anh đã hiểu...