a walking (living) dictionary: từ điển sống, người học rộng biết nhiều (định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở a dictionary style: v 0
Tất cả các từ điển tùy chỉnh được quản lý và chọn thông qua hộp thoại Từ điển Tùy chỉnh. Mở hộp thoại Từ điển Tùy chỉnh Trên tab Tệp , ch...
Hanzii: Từ điển Trung Việt, Việt Trung 1.2.4 版本号 2025-05-26 更新时间 316 下载量 点击下载离线安装教程谷歌商店 介绍 中文翻译和中文词典 对于中国学习者来说,只需在图标上突出显示或双重观察以查找这个词。 查找中国词典很容易使用hanzii ...
Từ Điển Hàn Việt - Việt Hàn VDICT phát âm chuẩn, sử dụng OFFLINE, có chức năng dịch văn bản hàng đầu Việt Nam, dịch sang tiếng Hàn hoặc tiếng Việt đều được. Ngo…
Với ô nhập này, bạn chỉ định tên của từ điển đã chọn 您可通过此输入域指定选中字典的名称 。 KDE40.1 Bộ từ điển được Tiến sĩ Alexander Kazhdan biên soạn và được xuất bản lần đầu...
1. sao; nào (từ nghi vấn)。疑问词,何。 2. họ Hề。姓。 Từ ghép: 奚落;奚幸 奚 xī (1)(会意。据甲骨文,左为手(爪),右为绳索捆着的人。本义:奴隶,又专指女奴) (2)同本义 [slave] 凡奚隶聚而出入者,则司牧之。――《周礼·秋官·禁暴氏》。孙诒让正义:“奚为女奴,隶...
Đây ứng dụng từ điển Trung Việt, Việt Trung, Trung Anh, Anh Trung tốt nhất trên App Store, với dữ liệu phong phú, tổng cộng hơn 900.000 từ. Ứng dụng được th…
Bạn có thể xóa dữ liệu duyệt web của mình trong Microsoft Edge bằng cách chuyển đến Cài đặt và hơn thế > Đặt > Quyền riêng tư và dịch vụ > Chọ...
Từ điển chuyên ngành tiếng Anh và các thuật ngữ chuyên ngành của các thứ tiếng khác mà có thể bạn đang tìm kiếm tại Từ Điển Số.
Nên nếu em không thể Đưa ra lựa chọn Thì xin em hãy sớm Đẩy anh đi xa Nếu bờ môi ấy không Thể cho anh vị ngọt Thì em hãy để nó buông Cho anh lời vị tha ...