Các từ điển được tích hợp trong ứng dụng: - Từ điển Trung Việt (Giản thể) - Từ điển Trung Việt (Phồn thể) - Từ điển Việt Trung (Giản thể) ...
Từ điển Việt - Lào Tra cứu từ điển WordNet, Từ điển Collocation. Tra cứu nghữ pháp Bạn có thể cài đặt app Phần mềm từ điển trên Windows để tra từ điển thuận tiện khi đọc văn b...
Từ điển Hàn - Việt là một ứng dụng tra cứu và dịch thuật mạnh mẽ với hàng trăm nghìn mục từ và mẫu câu. Các tính năng nổi bật: - Tự động nhận diện ngôn ngữ Hàn
Từ điển Trung Việt , Việt Trung miễn phí hỗ trợ việc học tiếng Trung Quốc phục vụ nghiên cứu, du học, lao động... Tính năng nổi bật - Tra từ song ngữ Trung Việ…
Bộ từ điển được Tiến sĩ Alexander Kazhdan biên soạn và được xuất bản lần đầu vào năm 1991. 辞典由亚历山大·卡日丹(英语:Alexander Kazhdan)主编,于1991年首次出版。 LASER-wikipedia2 Vì thế một lần nữa, từ đ...
祁广谋 - 越南语汉越词词典 _ Từ điển từ Hán Việt-商务印书馆 (2017)评论区获取
Nâng cấp tài khoản MochiVocab Premium Ưu đãi 30% cho học viên Việt Nam Chọn gói khoá học1 năm3 năm ĐĂNG KÝ 499.000 Gói 1 năm 699.000 999.000 Gói 3 năm 1.499.000 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề ...
涤 Từ phồn thể: (滌) [dí] Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ Số nét: 11 Hán Việt: ĐỊCH rửa; gột。洗。 洗涤 gột rửa; rửa ráy 涤荡 gột rửa; rửa ráy Từ ghép: 涤除 ; 涤荡 ; 涤涤 ; 涤卡 ; 涤纶 ; 涤棉布 ; 涤瑕荡秽涤...
Các linh vật đại diện cho thói quen ngủ của người dùng gồm có: Sư Tử thờ ơ: Ngủ trung bình 10-15 giờ mỗi ngày. Nhím nhạy cảm: Hoạt động về đêm và thận trọng. ...
Nó cung cấp ý nghĩa của từng Emoji. Có một công cụ sao chép và dán Emoji tiện lợi. Có những thông tin chủ đề Emoji phổ biến. Và nhiều trò chơi giải đố Emoji thông thường.emoji...