relocation dictionary: từ điển định vị lại relocation dictionary: từ điển tái định vị reverse code dictionary: từ điền mã ngược Lĩnh vực:điện sách thuật ngữ
Đây ứng dụng từ điển Hàn Việt, Việt Hàn tốt nhất trên App Store, với dữ liệu phong phú, tổng cộng hơn 100.000 từ. Ứng dụng được thiết kế hiện đại, dễ sử dụng và...
JVDict, ứng dụng từ điển tiếng Nhật tốt nhất cho iPhone/iPad, đã có mặt trên AppStore. Với giao diện trực quan, khối lượng từ vựng đồ sộ với tổng cộng h...
As is từ điển in Greek? Come in, learn the word translation từ điển and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese Greek Dictionary!
EmojiAll Tiếng ViệtĐây là một từ điển Emoji toàn diện. Nó cung cấp ý nghĩa của từng Emoji. Có một công cụ sao chép và dán Emoji tiện lợi. Có những thông tin chủ đề Emoji phổ biến. Và nhiề...
Cung cấp các chức năng như nghe tiếng Việt/từ đầu tiếng Hàn, IME tiếng Việt/Hàn, màn hình phiên bản tiếng Việt.
原样từ điển 在罗马尼亚语?进来,学习单词的翻译 từ điển 并将它们添加到您的抽认卡。 Fiszkoteka,你的证明 字典 越南 - 罗马尼亚!
Forvo: từ điển phát âm từ lớn nhất trên thế giới, giờ đây có cả bản dịch. Mọi từ trên thế giới đều được phát âm bởi người bản xứ
锻炼 ·doctor /ˈdɑktər/ n. 医生 ·healthy /ˈhɛlθi/ adj. 健康的 ·together /təˈɡɛðər/ adv. 一起 ·feel /fil/ v. 感觉 ·happy /ˈhæpi/ adj. 快乐的 🔍英文提问: 1. Who do I run with every morning? 我每天早上和谁一起跑步? 2. What does ...
Lưu ý: Việc thêm một từ vào từ điển tùy chỉnh trong một chương trình Office sẽ giúp từ đó sẵn dùng để kiểm tra chính tả trong các chương trình Office khác. Mi...