information resource dictionary schema: sơ đồ từ điển nguồn thông tin information resource dictionary system (IRDS): hệ thống từ điển tài nguyên thông tin integrated data dictionary: từ điển dữ liệu tích hợp machine dictionary: từ...
Đây ứng dụng từ điển Hàn Việt, Việt Hàn tốt nhất trên App Store, với dữ liệu phong phú, tổng cộng hơn 100.000 từ. Ứng dụng được thiết kế hiện đại, dễ sử dụng và...
Đây ứng dụng từ điển Trung Việt, Việt Trung, Trung Anh, Anh Trung tốt nhất trên App Store, với dữ liệu phong phú, tổng cộng hơn 900.000 từ. Ứng dụng được th…
Forvo: từ điển phát âm từ lớn nhất trên thế giới, giờ đây có cả bản dịch. Mọi từ trên thế giới đều được phát âm bởi người bản xứ
字典 越南 - 越南 T từ điển 字典 越南 - 越南 - từ điển 在越南语: 目前我们没有给定密码的特定翻译 以“开头的其他词语T“ từ chối 在越南语từ chức 在越南语từ thiện 在越南语tự hào 在越南语tự tin 在越南语tỷ lệ 在越南语...
Trang web này cung cấp thông tin liên quan và tìm kiếm Emoji mới nhất và đầy đủ nhất, bao gồm ý nghĩa của emoji, ví dụ sử dụng, điểm mã Unicode, hình ảnh độ phâ
Khi Tra Tất, bạn gõ Space sẽ lần lượt đọc tất cả các từ vừa tra (Đọc Tất) 3. Esc: Đóng nhanh cửa sổ tra từ để trở về cửa sổ làm việc. 4. Alt+Space: Mở cửa sổ nhập từ...
祁广谋 - 越南语汉越词词典 _ Từ điển từ Hán Việt-商务印书馆 (2017)评论区获取
Tôi sẽ để những định nghĩa này cho những nhà triết học và từ điển. 我宁愿将这些定义 留给哲学家或者是字典。 ted2019 Điều đó, dĩ nhiên đặt ra một loại câu hỏi khác, ai là người biên soạn t...
"Là họa sĩ nhưng mình cũng rất muốn học tiếng anh để giao tiếp với người nước ngoài. Cảm ơn tudiencau." Tra hơn 10.000.000 cặp câu Anh - Việt Không cần chuyển tab hay mất thời gian lậ...