dictionary English: tiếng Anh sách vở thư mục contents dictionary entry: điểm vào thư mục chương trình từ điển IRDS (information resource dictionary system): hệ thống từ điển tài nguyên thông tin ...
- Tìm kiếm một từ đồng thời trong nhiều từ điển. - Thay đổi thứ tự ưu tiên của các từ điển. - Có phát âm cho tất cả các từ tiếng Hàn. - Hiển thị nghĩa ngay khi tra từ...
Đây ứng dụng từ điển Trung Việt, Việt Trung, Trung Anh, Anh Trung tốt nhất trên App Store, với dữ liệu phong phú, tổng cộng hơn 900.000 từ. Ứng dụng được th…
Vì thế một lần nữa, từ điển học không phải là khoa học tân tiến. 再强调,字典编纂不是开发火箭。 ted2019 & Đoạn văn hay Từ điển Thành ngữ Đang được Chọn 目前所选的词组或词组本(C KDE40.1 Xin quy...
Forvo: từ điển phát âm từ lớn nhất trên thế giới, giờ đây có cả bản dịch. Mọi từ trên thế giới đều được phát âm bởi người bản xứ
As is từ điển in Greek? Come in, learn the word translation từ điển and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese Greek Dictionary!
Pronounce Tiếng Việt Đăng nhập Ngôn ngữ Hướng dẫn Thể loại Sự kiện Thành viên Blog Phát âm Tìm kiếm Thể loại: 銀行用語 Đăng ký theo dõi 銀行用語 phát âm
từ điển 字典 越南 - 罗马尼亚 - từ điển在罗马尼亚语: 1.
Anh Chàng đẹp Traiánh Mắtáo KhoácBiểu Cảm Nghệ ThuậtCánh HoaCánh Hoa HồngChân DungChân Dung Hiện đạiChân Dung Tuyệt đẹpChụp ảnh Chân DungChụp ảnh Thời TrangĐàn ôngGhế đẩuHoaHoa HồngKhái Niệm...
Đây là một từ điển Emoji toàn diện. Nó cung cấp ý nghĩa của từng Emoji. Có một công cụ sao chép và dán Emoji tiện lợi. Có những thông tin chủ đề Emoji phổ biến. Và nhiều trò chơi giải ...