(định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở a dictionary style: văn sách vở dictionary English: tiếng Anh sách vở thư mục contents dictionary entry: điểm vào thư mục chương trình ...
Từ điển TFlat offline, phát âm US và UK chuẩn, dịch văn bản Anh Việt - Việt Anh offline. Hơn 400.000 từ Anh Việt, 150.000 từ Việt Anh, phát âm giọng Anh Mỹ và…
Đây ứng dụng từ điển Trung Việt, Việt Trung, Trung Anh, Anh Trung tốt nhất trên App Store, với dữ liệu phong phú, tổng cộng hơn 900.000 từ. Ứng dụng được th…
祁广谋 - 越南语汉越词词典 _ Từ điển từ Hán Việt-商务印书馆 (2017) 评论区获取
Tiếng Việt Đăng nhập Từ điển phát âm. Mở tài khoản. Tìm kiếm từ IdiomasPhát âmTiếng Anh > Tiếng Bồ Đào NhaTiếng Anh > Tiếng ĐứcTiếng Anh > Tiếng NgaTiếng Anh > Tiếng NhậtTiếng Anh > Ti...
原样từ điển 在罗马尼亚语?进来,学习单词的翻译 từ điển 并将它们添加到您的抽认卡。 Fiszkoteka,你的证明 字典 越南 - 罗马尼亚!
Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn phí dịch thuật trực tuyến. We provide english to vietnamese
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về bầu trời, bỏ trốn & cắm trại
Vì thế một lần nữa, từ điển học không phải là khoa học tân tiến. 再强调,字典编纂不是开发火箭。 ted2019 & Đoạn văn hay Từ điển Thành ngữ Đang được Chọn 目前所选的词组或词组本(C KDE40.1 Xin quy...
Thể loại: 銀行用語 Đăng ký theo dõi 銀行用語 phát âm 60 từ được đánh dấu là "銀行用語".Sắp xếp theo ngày theo độ phổ biến theo vần phát âm 至少要攞幾錢出來? 至少要攞幾錢出來? [yue] phát âm 匯率係幾多? 匯率...