Từ điển TFlat offline, phát âm US và UK chuẩn, dịch văn bản Anh Việt - Việt Anh offline. Hơn 400.000 từ Anh Việt, 150.000 từ Việt Anh, phát âm giọng Anh Mỹ và…
Từ điển TFlat offline, phát âm US và UK chuẩn, dịch văn bản Anh Việt - Việt Anh offline. Hơn 400.000 từ Anh Việt, 150.000 từ Việt Anh, phát âm giọng Anh Mỹ và…
祁广谋 - 越南语汉越词词典 _ Từ điển từ Hán Việt-商务印书馆 (2017) 评论区获取
information resource dictionary (IRD): từ điển nguồn thông tin information resource dictionary schema: sơ đồ từ điển nguồn thông tin information resource dictionary system (IRDS): hệ thống từ điển tài nguyên thông tin integrated data dictio...
Từ Điển Việt - VDict phát âm chuẩn, sử dụng OFFLINE, đọc phát âm chuẩn nhất hiện nay
Tra hơn 10.000.000 cặp câu Anh - Việt Không cần chuyển tab hay mất thời gian lật giở từ điển giấy. Nghĩa từ hiện thị ngay trong khu vực đọc, tra được nhiều từ hơn, dễ dàng hơn Tra...
字典 越南 - 越南 T từ điển 字典 越南 - 越南 - từ điển 在越南语: 目前我们没有给定密码的特定翻译 以“开头的其他词语T“ từ chối 在越南语từ chức 在越南语từ thiện 在越南语tự hào 在越南语tự tin 在越南语tỷ lệ 在越南语...
Tại www.từ-điển.com bạn có thể tìm kiếm nhiều trong từ điển cùng một lúc. Hàng ngàn ý nghĩa trong công cụ tìm kiếm của chúng tôi đã được thêm vào bởi những người như bạn. Tất ...
Thể loại Sự kiện Thành viên Blog Phát âm Tìm kiếm Thể loại: 銀行用語 Đăng ký theo dõi 銀行用語 phát âm 60 từ được đánh dấu là "銀行用語".Sắp xếp theo ngày theo độ phổ biến theo vần phát âm ...
Những gì từ điển nói không phải lúc nào cũng đúng. 字典上写的不总是对的。 Wiktionnaire 词典 Hôm qua anh mua được một quyển từ điển mới xuất bản phải không? 昨天你买了一本新出版的越南词典,是吗? omegaw...