230622_Giao dich dien tu_Huong 23.0623. c.ty NVIDIA gia nhap clb nghin ty USD _ quang 230621-xăng tĩnh-duyên 230621_xăng chung_duyên 230620_Binh on gia_Huong 230619_Ti nan_Huong 230616 - VIET - HAN - Huong 230617_Vai khong hat_Huong 230617_Di cu Dia Trung Hai_Huong 20230616...
Công ty CP Giấy Sài Gòn Miền TrungHot Trưởng phòng HCNS Posted job 10 days ago Quảng NamQuản lý điều hành Saigon Nam Phu Real EstateHot Sales & Marketing Manager Posted job 17 days ago Hồ Chí MinhBất động sản ...
Tu dien Trung Việt hinh anh更新内容 -chức năng lấy hình ảnh từ camera được cải thiện, bổ sung thêm chức năng lấy hình thừ file ,và bạn có thể crop nó-chức năng zoom hình ảnh-chức năng widget đượ...
此外,RES Dien Bien Phu和Bep Co Do以其独特的菜肴而闻名,而Nha Toi Restaurant则以其温馨的氛围和亲切的服务吸引着食客。最后,别忘了尝试越南蒸米卷——Be Hai店的米卷新鲜可口,令人回味无穷。无论您选择哪一家餐厅,La Casa Tuy Hòa周边的美食都将为您的旅行增添无限色彩。拉卡萨图伊霍的房价优势在美丽的...
Từ khóa: tu dien, từ điển, từ điển việt trung, tu dien viet trung, tu diển trung việt, tu dien trung viet 字典越南中部,越南中部帮助您了解中国,有效和快速地进行调查。 的功能如下: - 更快的搜索。- 从翻译。- 翻译句子,段落。- 从两种服务历史记录保存。- ...
Hán Việt: ĐỊCH rửa; gột。洗。 洗涤 gột rửa; rửa ráy 涤荡 gột rửa; rửa ráy Từ ghép: 涤除 ; 涤荡 ; 涤涤 ; 涤卡 ; 涤纶 ; 涤棉布 ; 涤瑕荡秽涤(1)滌dí(2)涤宫,古代宫中饲养祭祀牲畜的房子 [cowshed]古者帝牛必在涤三月,以致严洁。――《...
[jiǔxíng] Hán Việt: CỬU HÌNH cửu hình。<古代的九種刑罰。為墨、劓、剕、宮、大辟、流、贖、鞭、撲。>[jiǔxíng] cửu hình。<古代的九种刑罚。为墨、劓、剕、宫、大辟、流、赎、鞭、扑。>Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Anh...
Tu dien Trung Việt hinh anh最新版截图 # Tu dien Trung Việt hinh anh最新版 版本:6.1 Tu dien Trung Việt hinh anh更新内容 -chức năng lấy hình ảnh từ camera được cải thiện, bổ sung thêm chức năng lấy hình thừ file ,và b...
天线接头 天线输入钮 天经地义 天网恢恢 天罗地网 天罡 天翻地覆Tìm 天河 [tiānhé] thiên hà; ngân hà; sông ngân。银河的通称。天河银河 | Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu ...
天极tiānjí(1)[celestial pole]∶天球上的两点之一,在这两点周围的恒星都呈现周日运动。对于地球,地轴延长和天球相交的两点叫做天极。在北半球的叫北天极,在南半球的叫南天极(2)[horizon;the ends of the earth]∶天边;天际 Tra câu | Đọc báo tiếng Anh ...