240531_Thanh pho am thuc HCM_Huong 240531_vang trong nuoc_Duyen 240529_Kiem tra TN THPT_Huong 240530_ Xăng _ Duyen 240517_Bao ve da_Huong 240530_vang trong nuoc_Duyen 240529_Vai Thanh Ha xuat Phap_Huong 240529_KT 5/2024_Huong 240529_vang trong nuoc_Duyen 230529_KT 5/2023_Huong 24052...
“Tôi thực sự vui mừng khi nghĩ đến giai đoạn 10, 20 năm tới – sự hiện diện của những robot này thực sự sẽ trở thành một phần trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta”,...
u năm trong lĩnh vực môi giới mua bán bất động sản bao gồm nhà đất, biệt thự, dự án căn hộ cao cấp tại Hà Nội, Với đội ngũ nhân viên, chuy&...
形容迫不及待。 【出处】:清·李宝嘉《官场现形记》第31回:“轻轻拨去门闩,拏在手中,预备当作兵器,可以夺门而出。” 【示例】:他不顾大伙的阻拦,~。 【近义词】: 【反义词】:破门而入 【语法】:作谓语、状语;形容迫不及待 【英文】:rush out of door Tra câu | Đọc báo tiếng Anh ...
Tra cứu từ điển Trung Việt online. Nghĩa của từ '涤' trong tiếng Việt. 涤 là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Tra cứu từ điển Trung Việt online. Nghĩa của từ '不意' trong tiếng Việt. 不意 là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
nắm quyền sinh sát trong tay 动 3. làm。做(事);从事。 重操旧业。 làm lại nghề cũ 操作。 thao tác 操劳。 làm lụng vất vả 操之过急。 làm vội làm vàng 动 4. nói tiếng nước ngoài; nói tiếng phương ngôn。用某种语言、方...
Hán Việt: CỬU HÌNH cửu hình。<古代的九種刑罰。為墨、劓、剕、宮、大辟、流、贖、鞭、撲。> [jiǔxíng] cửu hình。<古代的九种刑罚。为墨、劓、剕、宫、大辟、流、赎、鞭、扑。> Tra câu|Đọc báo tiếng Anh...
Tra cứu từ điển Trung Việt online. Nghĩa của từ '天河' trong tiếng Việt. 天河 là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
可悲 [kěbēi] đáng buồn; thảm thương; thương hại。令人悲伤; 使人痛心。 结局可悲。 kết cục đáng buồn. 可悲 kěbēi [deplorable;lamentable;sad] 令人伤心的 可悲的理智错乱