Hãy đặt câu hỏi cho các diễn giả nổi tiếng tại “Diễn đàn trí tuệ nhân tạo Samsung 2018”, được tổ chức tại Seoul từ ngày 12 đến ngày 13 tháng 9. Phiên bản thứ hai c...
形容迫不及待。 【出处】:清·李宝嘉《官场现形记》第31回:“轻轻拨去门闩,拏在手中,预备当作兵器,可以夺门而出。” 【示例】:他不顾大伙的阻拦,~。 【近义词】: 【反义词】:破门而入 【语法】:作谓语、状语;形容迫不及待 【英文】:rush out of door Tra câu | Đọc báo tiếng Anh ...
操起扁担就往外走。 nhấc đòn gánh đi ra ngay 操刀必割。 đã cầm dao là phải cắt; xử lý kịp thời; làm việc đúng lúc 2. nắm; nắm vững; điều khiển; sử dụng; nói; lái; lèo lái。掌握;驾驶。
天主 [Tiānzhǔ] Chúa Trời。天主教所崇奉的神,认为是宇宙万物的创造者和主宰者。 天主 tiānzhǔ [God,the Lord] 上帝。即天主教所尊奉的神,在教义中认为是世界的创造者和主宰者
乐夫天命复奚疑。――晋·陶渊明《归去来兮辞》 虽曰天命。――宋·欧阳修《新五代史·伶官传》 (2)[law of nature;natural law]∶自然的规律、法则 (3)[natural span of life;one's allotted span]∶人的自然寿命;天年 ①上天的旨意和命令。天命的观念起源甚早。古人对自然和自己的命运无能为力,因而...
地轴延长和天球相交的两点叫做天极。在北半天球的叫北天极,在南半天球的叫南天极。 2. chân trời。天际;天边。天极tiānjí(1)[celestial pole]∶天球上的两点之一,在这两点周围的恒星都呈现周日运动。对于地球,地轴延长和天球相交的两点叫做天极。在北半球的叫北天极,在南半球的叫南天极(2)[horizon;the ...
tiāngèyīfāng [live far apart from each other] 通常指家庭或朋友分住在各处 【拼音】:tiān gè yī fāng 【解释】:指各在天底下的一个地方。形容相隔极远,见面困难。 【出处】:汉·苏武《古诗四首》:“良友远离别,各在天一方。” 【示例】:先生此去,~,未知相会却在何日。 ★明·罗贯中《三国演义...
Tra cứu từ điển Trung Việt online. Nghĩa của từ '天河' trong tiếng Việt. 天河 là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
[jiǔxíng] Hán Việt: CỬU HÌNH cửu hình。<古代的九種刑罰。為墨、劓、剕、宮、大辟、流、贖、鞭、撲。>[jiǔxíng] cửu hình。<古代的九种刑罚。为墨、劓、剕、宫、大辟、流、赎、鞭、扑。>Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Anh...
Hán Việt: ĐỊCH rửa; gột。洗。 洗涤 gột rửa; rửa ráy 涤荡 gột rửa; rửa ráy Từ ghép: 涤除 ; 涤荡 ; 涤涤 ; 涤卡 ; 涤纶 ; 涤棉布 ; 涤瑕荡秽涤(1)滌dí(2)涤宫,古代宫中饲养祭祀牲畜的房子 [cowshed]古者帝牛必在涤三月,以致严洁。――《...