原装富士热过载继电器TR-ON/3 TR-5-1N/3 TR-N1/3 N2N3N4N5N6N7/3 优惠价¥34.9价格¥34.9 发货地:浙江 杭州 34.9元 去淘宝购买 富阳工控电气 进入淘宝店铺 声明:此商品数据来源由淘宝官方接口提供,所有交易过程在淘宝或天猫与第三方卖家进行,本网站不参与交易,如有交易产生的疑问请联系淘宝卖家【富阳工控电...
英文名: methyl 5-formyl-1-trityl-1H-pyrazole-4-carboxylate 英文别名: methyl 5-formyl-1-trityl-1H-pyrazole-4-carboxylate 中文名:1-N-TR-5-甲酰基--1H-吡唑-4-甲酸甲酯中文别名: 5-甲酰基-1-三苯基-1H-吡唑-4-甲酸甲酯;5-甲酰基-1-三苯甲基-1H-吡唑-4-羧酸甲酯;1-N-TR-5-甲酰基--1H...
Brevinin-1TR5 antimicrobial peptide precursor生产厂家 全球有 2家供应商Brevinin-1TR5 antimicrobial peptide precursor国内生产厂家 供应商联系电话电子邮件国家产品数优势度 Creative Peptidesinfo@creative-peptides.com美国608356 BOC Sciences16314854226; +16314854226inquiry@bocsci.com美国1974158...
Trước khi cài đặt bản cập nhật này Microsoft hiện kết hợp bản cập nhật sắp xếp cung cấp dịch vụ (SSU) mới nhất cho hệ điều hành của bạn với bản cập nhật tích lũy mới ...
Deliver to: CN English-USD Sign in Sign up No reviews yet Yidu Catr Technology Co., Ltd.4 yrsCN Key attributes Other attributes Place of Origin Hubei, China Brand Name original Model Number D4NL-4AFG-B4S, E2E-X1R5D1-TR-N 5M OMS, E2EW-X10B330 5M OMS ...
Để kết nối bằng mã QR: Mở ứngdụng Camera. Chọn biểutượng chế độ mã vạchđể chuyển từ chế độ ảnh sang chế độ mã vạch. Trỏ camera của thiết bị ...
作用机制肾上腺素能受体 alpha-1 拮抗剂 产品介绍 产品介绍: Trimipramine maleate 是 5-HT 受体的拮抗剂,其对 5-HT1C,5-HT2 和 5-HT1A 受体的 pKi 值分别为 6.39,8.10,4.66。Trimipramine maleate 也是一种靶向人去甲肾上腺素 (hNAT)、血清素 (hSERT) 和有机阳离子转运体 (hOCT1、hOCT2) 的有选择...
R3112N441C-TR-FE Mounting Type - Description IC SUPERVISOR 1 CHANNEL SOT23-5 Application general use Type - Series - Features - Manufacturing Date Code New RoHS Status ROHS3 Compliant Moisture Sensitivity Level (MSL) 1 (Unlimited) REACH Status ...
英文名称N-(5-Chloro-2-pyridyl)bis(trifluoromethanesulfonimide) 运输条件常规运输 备注1g卖完停产,不再备货 产品介绍 Reactant for: Suzuki-Miyaura cross coupling Synthesis of nicotinic acetylcholine receptor-selective ligands Enantioselective desymmetrizing palladium catalyzed carbonylation reactions Synthesis of ...
最高高度5加工定制9 M-U-TZSCHL.200 D-N0.: 790-00-10060 with drive 0rder: 40-402731-01翻板阀带电机 IPP pumpLC B100-1,SN100159 IPP pumpSingle Mechanical Seal TC/TC MannerA_8a_-10+85_PCM_TNC_RG58_#4_5W固定电容器 MannerMW_2kNm_0,05_-10+85_PCM16_6620_1_6.3_S8000压力变送器...