单词tinh chất 释义tinh chất 精<经过提炼或挑选的。> 脑<指从物体中提炼出的精华部分。> 精纯; 原体 <精粹而不杂。> 越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về bàn, bắn góc cao & cánh tay
Word cung cấp đề xuất để tinh chỉnh các văn bản của bạn như giúp đỡ với độ rõ ràng và dấu chấm câu.Đọc chính tả Chọn trang chủ > dictate.Bắt đầu nói và văn...
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về @ngoài trời, ẩm ướt & ánh sáng ban ngày
Tinh Dầu 100 Shop cung cấp các loại tinh dầu an toàn tự nhiên, chất lượng cao giúp quý khách hàng có không gian thơm tho, sạch sẽ, an toàn
Tải xuống illustration miễn phí về Chất Độc Tinh Trùng Tối Người này từ thư viện khổng lồ cung cấp nhạc, video và ảnh làm sẵn không mất phí bản quyền của Pixabay.
TikTok VN 身体防晒 爆款商品 [LS][Tặng 1 tinh chất 30ml] SKIN1004 Kem chống nắng vật lí Madagascar Centella Air-Fit SunCream Plus SPF50+PA++++ 50ml,近7日卖了 316。
Mùa thu đông (3 báu vật của làn da) không thể thiếu được #Tinh chất dầu Shuyan Qinrun vạng năng trẻ hóa da trẻ hơn so với tuổi nếp nhăn Làm đầy đặn , năng cơ Căng mọng Làm dịu,ph...
mỗi ngày của e không thể thiếu,, Sữa rửa mặt 2 trong 1 Sạch như bong bóng, trắng da, tinh chất vạng năng da trẻ hơn so với tuổi, trẻ hóa +kem trẻ hóa nhân sâm, chống lão hóa, chống nhăn,...
回答の検索と同時に自動翻訳もできる