terquedad,testarudez,obstinación ˈpigskinnoun,adjective (of) a kind of leather made from the skin of a pig.Her purse was (made of) pigskin.piel de cerdo ˈpigsty–pluralˈpigsties, ~ˈpigstyes–noun 1.a building in which pigs are kept.pocilga ...
Phát hiện Lựa chọn của biên tập viênBộ sưu tập được tuyển chọn Đài phát thanh Pixabay MớiHình ảnh phổ biếnVideo phổ biếnNhạc phổ biếnCác tìm kiếm phổ biến Cộng đồng BlogDiễn đàn...
Architecture, Engineering, Construction & Operations Automotive Consumer Internet Energy Financial Services Gaming Global Public Sector Healthcare and Life Sciences Higher Education and Research Industrial Manufacturing Media and Entertainment Restaurants and Quick-Service Retail and Consumer Pa...
The Definitive Guide to Yii 2.0 Download Tiếng Việt Version 2.0 Search Giới thiệu Bắt đầu Kiến trúc ứng dụng (Application Structure) Xử lý yêu cầu (Handling Requests) Các khái niệm chính Làm việc với Databases Nhận dữ liệ...
The Weather Channel sử dụng dữ liệu, cookie và các công nghệ tương tự khác trên trình duyệt này để tối ưu hóa trang web của chúng tôi và cung cấp các tính năng thời tiết cho bạn dựa trên v...
••• Ứng dụng giúp bạn luyện ngữ pháp tiếng anh một cách thành thạo, ứng dụng phân loại mục lục rõ ràng dễ hiểu và dễ nhớ, giúp bạn mau chóng ôn lại kiến thức ng…
If the extension displays messages intended for end users, the messages should be wrapped intoYii::t()so that they can be translated. Messages meant for developers (such as internal exception messages) do not need to be translated. If the extension displays numbers, dates, etc., they should...
Install a mobile application TV tiếng việt! Sometimes there are situations when you need to watch TV online some channel. If you're behind a stationary computer or watching TV - it's not a problem, but if you're on vacation or on the road, then mobile app TV tiếng việ...
Define unto. unto synonyms, unto pronunciation, unto translation, English dictionary definition of unto. prep. 1. To. 2. Until: a fast unto death. 3. By: a place unto itself, quite unlike its surroundings. American Heritage® Dictionary of the English
Công ty điện tử Samsung Vina hợp tác với nhà thiết kế thời trang (NTK) Công Trí giới thiệu bộ “Thiết kế độc bản – Say Sắc I” lấy cảm hứng