1. Sáng sớm 早晨2. Buổi sáng 上午3. Buổi trưa 中午4. Buổi chiều 下午5. Buổi tối 晚上6. Giờ 点7. Phút 分8. Giây 秒9. Bây giờ 现在10. Mấy 几0->100: Không1: Một2: Hai3: Ba4: Bốn5: Năm6: Sáu7: Bảy8: Tám...