tube 1、 发音 英国[tjuːb]美国[tuːb]2、 定义 n、 由金属、塑料、橡胶等制成的管子;管子;软黄金或塑料制成的有盖的、充满糊状物的软管 v、 安装管子;插管(帮助呼吸);用管子运输 3、 语法 go down the tube/tubes:(informal) (of a plan, company, situation,...
ung : ung bung pung mung fung dung tung nung lung gung kung ngung hung zung cung sung jung ui : bui pui mui fui gui kui wui e : e be pe me fe de ne le ge ke he ze ce se je ep : gep ek : bek pek dek tek lek kek hek zek cek sek em : lem eng : beng peng meng den...
“Trước đây, tôi chỉ theo dõi sự kiện Galaxy Unpacked trực tiếp qua YouTube. Hôm nay, tôi cảm thấy thật vinh dự khi được gặp TM Roh, Chủ tịch và Giám đốc ...