"Thay vì"は「代わりに」という意味で、これらの表現に使うと意味が変わりますが。それでもいいとしてこのようになります。 Thay vì đi chợ để mua sắm, người ta (có thể) đi siêu thị. Thay vì nghe giáo viên giảng bài, sinh viên (chỉ) t...
Thay vì “nghe suông” (nghe nhiều nhưng qua loa), Mochi Listening giúp bạn “nghe sâu” với 3 bước: Nghe bắt âm - Nghe vận dụng - Nghe chi tiết: Bước 1 - Nghe bắt âm: Học từ mới với flashcard và bài t...