information resource dictionary (IRD) : từ điển nguồn thông tin information resource dictionary schema : sơ đồ từ điển nguồn thông tin information resource dictionary system (IRDS) : hệ thống từ điển tài nguyên thông tin integrated da...
Các từ điển được tích hợp trong ứng dụng: - Từ điển Trung Việt (Giản thể) - Từ điển Trung Việt (Phồn thể) - Từ điển Việt Trung (Giản thể) ...
CVSDict - Từ điển trung việt - việt trung giản thể là ứng dụng giúp - Tra cứu trung việt việt trung mà không cần chuyển từ điển - tốc độ tìm kiếm nhanh, tìm kiế…
Nó cung cấp ý nghĩa của từng Emoji. Có một công cụ sao chép và dán Emoji tiện lợi. Có những thông tin chủ đề Emoji phổ biến. Và nhiều trò chơi giải đố Emoji thông thường.emoji...
Thể loại: 銀行用語 Đăng ký theo dõi 銀行用語 phát âm 60 từ được đánh dấu là "銀行用語".Sắp xếp theo ngày theo độ phổ biến theo vần phát âm 至少要攞幾錢出來? 至少要攞幾錢出來? [yue] phát âm 匯率係幾多? 匯率...
Forvo: từ điển phát âm từ lớn nhất trên thế giới, giờ đây có cả bản dịch. Mọi từ trên thế giới đều được phát âm bởi người bản xứ
Bộ từ điển được Tiến sĩ Alexander Kazhdan biên soạn và được xuất bản lần đầu vào năm 1991. 辞典由亚历山大·卡日丹(英语:Alexander Kazhdan)主编,于1991年首次出版。 LASER-wikipedia2 Vì thế một lần nữa, từ đ...
祁广谋 - 越南语汉越词词典 _ Từ điển từ Hán Việt-商务印书馆 (2017)评论区获取
涤 Từ phồn thể: (滌) [dí] Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ Số nét: 11 Hán Việt: ĐỊCH rửa; gột。洗。 洗涤 gột rửa; rửa ráy 涤荡 gột rửa; rửa ráy Từ ghép: 涤除 ; 涤荡 ; 涤涤 ; 涤卡 ; 涤纶 ; 涤棉布 ; 涤瑕荡秽涤...
- Tra từ song ngữ Trung Việt - Từ điển tiếng trung phồn thể, tiếng trung giản thể - Nhận dạng chữ viết tay - Dịch văn bản - Luyện viết chữ Trung Quốc ...