external symbol dictionary : từ điển ký kiệu ngoài frequency dictionary : từ điển tần suất information resource dictionary (IRD) : từ điển nguồn thông tin information resource dictionary schema : sơ đồ từ điển nguồn thông...
祁广谋 - 越南语汉越词词典 _ Từ điển từ Hán Việt-商务印书馆 (2017) 评论区获取
Đây ứng dụng từ điển Trung Việt, Việt Trung, Trung Anh, Anh Trung tốt nhất trên App Store, với dữ liệu phong phú, tổng cộng hơn 900.000 từ. Ứng dụng được th…
- Từ điển Việt Hàn Các chức năng nổi bật: - Hiệu năng tìm kiếm rất tốt ngay trên iPhone 3GS - Tìm kiếm một từ đồng thời trong nhiều từ điển. - Thay đổi thứ tự ưu tiên ...
💬Tính năng AI mới: Nhân vật trò chuyện Emoji 11 10,2024 🔀Kết hợp biểu tượng cảm xúc: Sự kết hợp biểu tượng cảm xúc sáng tạo do AI tạo ra! 01 08,2024 🧙Công cụ đề xuất biểu t...
Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn phí dịch thuật trực tuyến. We provide english to vietnamese
Từ điển Trung Việt"天河" là gì? 天幕 天干 天平 天年 天幸 天底下 天府之国 天庭 天怒人怨 天性 天恩 天悬地隔 天意 天成 天才 天打雷轰 天授 天敌 天数 天文 天文单位 天文台 天文学 天文数字 天文望远镜 天文表 天文钟 天文馆 天方 天旋地转 天无二日 天日 天时 天时地利人和 天明...
锻炼 ·doctor /ˈdɑktər/ n. 医生 ·healthy /ˈhɛlθi/ adj. 健康的 ·together /təˈɡɛðər/ adv. 一起 ·feel /fil/ v. 感觉 ·happy /ˈhæpi/ adj. 快乐的 🔍英文提问: 1. Who do I run with every morning? 我每天早上和谁一起跑步? 2. What does ...
锻炼 ·doctor /ˈdɑktər/ n. 医生 ·healthy /ˈhɛlθi/ adj. 健康的 ·together /təˈɡɛðər/ adv. 一起 ·feel /fil/ v. 感觉 ·happy /ˈhæpi/ adj. 快乐的 🔍英文提问: 1. Who do I run with every morning? 我每天早上和谁一起跑步? 2. What does ...
Thể loại Sự kiện Thành viên Blog Phát âm Tìm kiếm Thể loại: 銀行用語 Đăng ký theo dõi 銀行用語 phát âm 60 từ được đánh dấu là "銀行用語".Sắp xếp theo ngày theo độ phổ biến theo vần phát âm ...