Lĩnh vực:điện sách thuật ngữ information source dictionary từ điểm nguồn thông tin Tra câu|Đọc báo tiếng Anh dictionary dictionarynoun ADJ.comprehensive, good | electronic, online | picture | pocket | English, French, etc. | English/French, French...
祁广谋 - 越南语汉越词词典 _ Từ điển từ Hán Việt-商务印书馆 (2017) 评论区获取
Đây là ứng dụng tra cứu từ/ cụm từ cho những bạn nào muốn học lại ngôn ngữ Ngái/Hẹ của cộng đồng người Hoa. Ứng dụng không chỉ đơn giản là trả cứu mà đ
- Tìm kiếm một từ đồng thời trong nhiều từ điển. - Thay đổi thứ tự ưu tiên của các từ điển. - Có phát âm cho tất cả các từ tiếng Hàn. - Hiển thị nghĩa ngay khi tra từ...
Đây là một từ điển Emoji toàn diện. Nó cung cấp ý nghĩa của từng Emoji. Có một công cụ sao chép và dán Emoji tiện lợi. Có những thông tin chủ đề Emoji phổ biến. Và nhiều trò chơi giải ...
Tiếng Việt Đăng nhập Từ điển phát âm. Mở tài khoản. Tìm kiếm từ IdiomasPhát âmTiếng Anh > Tiếng Bồ Đào NhaTiếng Anh > Tiếng ĐứcTiếng Anh > Tiếng NgaTiếng Anh > Tiếng NhậtTiếng Anh > Tiế...
Thể loại: 銀行用語 Đăng ký theo dõi 銀行用語 phát âm 60 từ được đánh dấu là "銀行用語".Sắp xếp theo ngày theo độ phổ biến theo vần phát âm 至少要攞幾錢出來? 至少要攞幾錢出來? [yue] phát âm 匯率係幾多? 匯率...
天线接头 天线输入钮 天经地义 天网恢恢 天罗地网 天罡 天翻地覆Tìm 天河 [tiānhé] thiên hà; ngân hà; sông ngân。银河的通称。天河银河 | Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu ...
Vì thế một lần nữa, từ điển học không phải là khoa học tân tiến. 再强调,字典编纂不是开发火箭。 ted2019 & Đoạn văn hay Từ điển Thành ngữ Đang được Chọn 目前所选的词组或词组本(C KDE40.1 Xin quy...
Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn phí dịch thuật trực tuyến. We provide english to vietnamese