composite external symbol dictionary (CESD): từ điển ký hiệu ngoài phức hợp computer dictionary: từ điển máy tính descriptor dictionary: từ điển mô tả dictionary code: mã từ điển dictionary order: thứ tự từ điển electr...
Từ điển Trung Việt, Việt Trung, Trung Anh, Anh Trung - Chinese Vietnamese English Dictionary你可能也会喜欢 CVEDict - Từ Điển Trung Việt 教育 Hán Việt Tự Điển 教育 Lantern Dict - Từ điển chữ Hán ...
Các từ điển được tích hợp trong ứng dụng: - Từ điển Pháp Việt - Từ điển Việt Pháp - Từ điển Pháp Anh - Từ điển Anh Pháp Các chức năng nổi bật: - Hiệu năng tìm ki...
Đăng kýĐăng nhập Các phát âm mới nhất trong những ngôn ngữ phổ biến Tiếng Tatarstan[tt] Бразилиядүрткүзе шартән дүрттешлесыманнар
Vì thế một lần nữa, từ điển học không phải là khoa học tân tiến. 再强调,字典编纂不是开发火箭。 ted2019 & Đoạn văn hay Từ điển Thành ngữ Đang được Chọn 目前所选的词组或词组本(C KDE40.1 Xin quy...
từ điển từ điểnin Indonesian: 1. Saya mau beli kamus murah. Kamu tak akan bisa menyelesaikan tanpa kamus yang bagus.
Thể loại: 銀行用語 Đăng ký theo dõi 銀行用語 phát âm 60 từ được đánh dấu là "銀行用語".Sắp xếp theo ngày theo độ phổ biến theo vần phát âm 至少要攞幾錢出來? 至少要攞幾錢出來? [yue] phát âm 匯率係幾多? 匯率...
Quý khách đang lên kế hoạch bay đến nhiều hơn một thành phố hoặc có điểm tạm dừng chân trong chuyến đi của mình? Tạo chuyến đi riêng của quý khách ngay bây giờ. ...
百度试题 题目từ điển的词义是() 相关知识点: 试题来源: 解析 词典 反馈 收藏
Video miễn phí Nội dung tìm kiếm phổ biến Bộ sưu tập Thử thách Bảng xếp hạng Các phần bổ trợ & ứng dụng khác Công ty Giới thiệu Blog Trung tâm trợ giúp Báo cáo nội dung Trở thành Người h...