composite external symbol dictionary (CESD): từ điển ký hiệu ngoài phức hợp computer dictionary: từ điển máy tính descriptor dictionary: từ điển mô tả dictionary code: mã từ điển ...
Từ điển Hàn - Việt, Việt - HànMore By This Developer EMF Radiation Detector Utilities Korean - English Dictionary & Phrasebook / 영한사전 Reference Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh Reference English - Chinese Dictionary & Phrasebook / 英英字典、翻译器、...
Đây ứng dụng từ điển Pháp Việt, Việt Pháp, Pháp Anh, Anh Pháp tốt nhất trên App Store, với dữ liệu phong phú, tổng cộng hơn 500.000 từ. Ứng dụng được thiết kế…
Đăng nhập Từ điển phát âm. Mở tài khoản. Tìm kiếm từ IdiomasPhát âmTiếng Anh > Tiếng Bồ Đào NhaTiếng Anh > Tiếng ĐứcTiếng Anh > Tiếng NgaTiếng Anh > Tiếng NhậtTiếng Anh > Tiếng PhápTiếng An...
Những gì từ điển nói không phải lúc nào cũng đúng. 字典上写的不总是对的。 Wiktionnaire 词典 Hôm qua anh mua được một quyển từ điển mới xuất bản phải không? 昨天你买了一本新出版的越南词典,是吗? omegaw...
Đây là một từ điển Emoji toàn diện. Nó cung cấp ý nghĩa của từng Emoji. Có một công cụ sao chép và dán Emoji tiện lợi. Có những thông tin chủ đề Emoji phổ biến. Và nhiều trò chơi giải ...
Sử dụng miễn phí Thêm thông tinChia sẻNhiều nội dung tương tự Ban NgàyCác DãyCảnh Quay DroneCảnh Thiên NhiênCâyđáDanh Lam Thắng Cảnhđẹpđịa ChấtĐịa Chất Họcđịa điểm Từ Xađịa Hìn...
"Là họa sĩ nhưng mình cũng rất muốn học tiếng anh để giao tiếp với người nước ngoài. Cảm ơn tudiencau." Tra hơn 10.000.000 cặp câu Anh - Việt Không cần chuyển tab hay mất thời gian lậ...
Thể loại: 銀行用語 Đăng ký theo dõi 銀行用語 phát âm 60 từ được đánh dấu là "銀行用語".Sắp xếp theo ngày theo độ phổ biến theo vần phát âm 至少要攞幾錢出來? 至少要攞幾錢出來? [yue] phát âm 匯率係幾多? 匯率...
phải ko cho một ai đụng vào thế ko hả" bởi vì mỗi lần có ai chạm vào người bạn ấy tôi sẽ gát lên . Tôi coi bạn ấy như là tính mạng của tôi . Cảm ơn mọi người đã đọc...