từ điển a walking (living) dictionary: từ điển sống, người học rộng biết nhiều (định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở a dictionary style: văn sách vở dictionary English: tiếng Anh ...
Ứng dụng Từ điển Việt-Trung hướng đến mục tiêu cung cấp dịch vụ tìm kiếm từ tiếng Việt và tiếng Trung, giúp học viên duy trì thói quen luyện tập từ HÀNG NGÀY C…
- Thay đổi thứ tự ưu tiên của các từ điển. - Có phát âm cho tất cả các từ tiếng Hàn. - Hiển thị nghĩa ngay khi tra từ. - Lịch sử các từ đã dịch. ...
原样từ điển 在越南语?进来,学习单词的翻译 từ điển 并将它们添加到您的抽认卡。 Fiszkoteka,你的证明 字典 越南 - 越南!
Từ điển chuyên ngành tiếng Anh và các thuật ngữ chuyên ngành của các thứ tiếng khác mà có thể bạn đang tìm kiếm tại Từ Điển Số.
hệ]> [Danh bạ trên thẻ SIM]> nhấn vào biểu tượng cài đặt bổ sung ở góc trên bên phải màn hình của bạn > nhấn vào[Nhập từ thiết bị]> chọn liên hệ bạn muốn nhập rồi nhấn vào[Nhậ...
Tạo hành trình du lịch tuyệt vời nhất Tận hưởng tối đa chuyến đi bằng cách thêmtối đa 4 sân bayvào chuyến đi của quý khách. Tìm hiểu thêm về những hoạt động không nên bỏ lỡ...
祁广谋 - 越南语汉越词词典 _ Từ điển từ Hán Việt-商务印书馆 (2017)评论区获取
khiển nó như thể bạn đang ngồi trước nó — mở bất kỳ ứng dụng nào và chỉnh sửa bất kỳ tệp nào trên đó, rồi kết nối với bất kỳ tài nguyên mạng nào s...
Với ô nhập này, bạn chỉ định tên của từ điển đã chọn 您可通过此输入域指定选中字典的名称 。 KDE40.1 Bộ từ điển được Tiến sĩ Alexander Kazhdan biên soạn và được xuất bản lần đầu...