Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của infirmity
Hán Việt: ĐỊCH rửa; gột。洗。 洗涤 gột rửa; rửa ráy 涤荡 gột rửa; rửa ráy Từ ghép: 涤除 ; 涤荡 ; 涤涤 ; 涤卡 ; 涤纶 ; 涤棉布 ; 涤瑕荡秽涤(1)滌dí(2)涤宫,古代宫中饲养祭祀牲畜的房子 [cowshed]古者帝牛必在涤三月,以致严洁。――《...
可悲 [kěbēi] đáng buồn; thảm thương; thương hại。令人悲伤; 使人痛心。 结局可悲。 kết cục đáng buồn. 可悲 kěbēi [deplorable;lamentable;sad] 令人伤心的 可悲的理智错乱
网易云音乐是一款专注于发现与分享的音乐产品,依托专业音乐人、DJ、好友推荐及社交功能,为用户打造全新的音乐生活。
Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!Với HiNative, bạn ...
Tải xuống photo miễn phí về Kết Cấu Trừu Tượng Định Nghĩa Bài này từ thư viện khổng lồ cung cấp nhạc, video và ảnh làm sẵn không mất phí bản quyền của Pixabay.
@Taylor2009tỉ mỉ= cẩn thận= chu đáo= kĩ càng
Trong câu “Làm ăn như thế mà anh ta cứ nghĩ là mình đang giúp đỡ người khác. Quấy rầy người ta thì có!” , từ “thì có” ý nghĩa là gì? Cũng nhờ anh/chị chỉ câu ví dụ khác cho tôi....
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về ảo giác, biểu cảm nghệ thuật & chủ ng
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về cặp vợ chồng, chủ nghĩa tối giản &