ánh Sáng Mặt TrờiBình MinhBình YênCâyCây Dù BayCây Lá KimCây XanhChâu âuCuộc Phiêu Lưuđa Dạng Sinh HọcDanh Lam Thắng Cảnhđẹpđiềm TĩnhđồiDu LịchGỗHòa HợpHoang DãHùng VĩHy LạpKhông Bị Quấy R...
单词hy sinh vì sự nghiệp 释义hy sinh vì sự nghiệp 徇<因为维护某种事物或追求某种理想而牺牲自己的生命。>