单词 rừng mưa nhiệt đới 释义rừng mưa nhiệt đới 雨林<热带或亚热带暖热湿润地区的一种森林类型。由高大常绿阔叶树构成繁密林冠, 多层结构, 并包含丰富的木质藤本和附生高等植物。包括热带雨林、亚热带雨林、山地雨林等。>...
Rừng nhiệt đới, Cây dương xỉ, Rêu video. Free for use. Comments The community are waiting to hear from you! Log in or Join Pixabay to view comments Rừng Nhiệt ĐớiCây Dương XỉRêuSuốiMảnh VụnTiết Lộ ...
Antoine Griezmann dường như đang trên đường đến Hoa Kỳ khi tiền đạo người Pháp đang đàm phán với câu lạc bộ MLS Los Angeles FC.
Chủ đề đầu tiên của triển lãm giới thiệu những kỳ quan thiên nhiên và hiện tượng độc đáo của rừng mưa nhiệt đới thông qua các phần sau: Ảnh chụp từ trên cao: Rừng Amazon nhìn t...
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về 2024, ánh sáng & ban đêm
8. Đôi giày này giá 6 triệu à? Tôi giảm tiền rồi, tôi chỉ có 5 triệu thôi.9. Vào tuần lễ vàng có nhiều cửa hàng bán đồ thiếu giá ở siêu thị này.10. Cái máy tính này mỏng như tờ giấy b...
Tôi của mục tiêu là mua lại tư cách, ăn kiêng, bỏ điều nhi...
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về bắn rộng, bầu trời & bình yên
Đừng tự mãn/ chớ vội mừng. 别嘚瑟/不要高兴太早。 20 Tôi nói vậy đã đủ rõ chưa? 我说清楚了吗? 21 Không gặp không về. 不见不散。 22 Đến lượt bạn rồi. ...
Kể từ khi tôi còn trẻ, tôi đã bị hấp dẫn bởi kỹ thuật và công nghệ – tôi say mê khám phá các tiện ích mới và tò mò về điều gì