Tienganh 38個詞語 quizlette32336867 預覽 VIN07-8/7-001 12個詞語 khoi271012 預覽 Tâm lý đại cương 103個詞語 thuon_g 預覽 Unit 6. Artificial Intelligence - Tiếng Anh 12 Global Success 老師66個詞語 TiengAnh_LGH 預覽 vocaburary topic education + work 18個詞語 quizlette...
Học tiếng Anh Học sinh cũng đã học Vocabulary 20 thuật ngữ ngocanh566 Xem trước Unit 5 - 4 9 thuật ngữ hoatran_vnpost Xem trước Translation - Around The World (Monologue) Giáo viên9 thuật ngữ EnglishTalkVietnam Xem trước ...
Xem các bài học, học phần được tuyển chọn và các nguồn tài liệu tiếng Anh chuyên sâu miễn phí để ôn luyện và cải thiện sự lưu loát của bạn.Học tiếng Anh Học sinh cũng đã học...
Từ vựng trắc nghiệm (15/04/2022) 36個詞語 thuylinhcva3124 預覽 Truyện 1 8個詞語 nhung_tuyettran3112 預覽 Unit 5 9個詞語 quizlette30479452 預覽 day 70 20個詞語 benguin3 預覽 tiếng anh 64個詞語 louishoang03 預覽 family 老師7個詞語 quizlette8564539 預覽 gifted chil...
英语 tiếng anh 德语 tiếng Đức 法语 tiếng Pháp 对 đúng 明天 ngày mai 去 đi 邮局 bưu điện 寄 gửi 信 thư 银行 ngân hàng 取 rút 钱 tiền 六 sáu 七 bảy 九 chín 今天 hôm nay 昨天 hôm qua 星期 tuần 几 mấy 二 hai 三 ba...
Tại sao bạn học tiếng Anh? Example: "Because I want to travel abroad." Translation: "Vì tôi muốn đi du lịch nước ngoài." Why did you leave early? Tại sao bạn rời đi sớm?
French Days of the Week Học bằng thẻ ghi nhớ, trò chơi và nhiều thứ thú vị khác — tất cả đều miễn phí.
TIN ĐẠI CƯƠNG 101個詞語 ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CUỐI KỲ I MÔN KT VÀ PL K10 老師35個詞語 Hoá học lipid_Oanh 48個詞語 Unit 222 25個詞語 Cam 15 Reading test 3 - passage 1 老師14個詞語
Học tiếng Anh Học sinh cũng đã học TVO Podcast 4 Part 6 Giáo viên7 thuật ngữ Câu hỏi mẫu cho học phần này Học 1 / 7 (n) tính chất có thể trông thấy được ...
7 môn bất kì đọc bằng tiếng anh 7個詞語 hthop24012023 預覽 BITL Chapter 8 21個詞語 thanhbinh2010 預覽 27/7//2024 22個詞語 quizlette32136466 預覽 Unit 2 129個詞語 kuri02 預覽 TEST 4 PART 3 (2) 15個詞語 quizlette13757842 預覽 10.1.1 49個詞語 HauHua99 預覽 H...