百度试题 结果1 题目Vi du 1. Phan tich thanh nhan tùa)3-√3 : 相关知识点: 试题来源: 解析 a) .b) .c) .d) . 反馈 收藏
题目1. Phan tich da thú c thành nhan tu. a. ab+b√a+√a+1(t⋅i)a≥0) b. 4a+1 (voi a0) 相关知识点: 试题来源: 解析 1. Phân tích đa thức thành nhân tử:a. Với ta có:b. Với 反馈 收藏
2) Phan tich da thure thanh nhan tir:a|x+√y+√(xy)+1|vct1x=0,y=0 b) 3-√3+√(15)-3√5 相关知识点: 试题来源: 解析 1b) - Tim diều kiện- Giải điều kiện và kết luận2a) √x+√y+√(xy)+1=(√x+√(xy))+(√y+1)=√x(1+√y...
5.11. Phan tich da thú c sau thành nhan tù:a)x^7+x^2+1; b)x^8+x+1; c)x^8+x^7+1;d) x^5+x+1 相关知识点: 试题来源: 解析 Hướng dẫn giải - đáp sốd)Phurơng pháp đổi biến 反馈 收藏 ...
百度试题 结果1 题目Bai 2: Phan tich cac da thue sau thanh nhan tu a) x(y-x)^2-x^2+2xy-y^2b) x(x-y)^2-y(x-y)^2+xy^2-x^2y 相关知识点: 试题来源: 解析 a) Ta có: b) Ta có: 反馈 收藏
Cau 312. Phan tich da thur cx^2+6x+9 thanh nhan tu ta duroc D A. (x+3)(x+5) B.(x+4)(x+3) C. (x+3)(x+3) D. (x-3)(x+3) 相关知识点: 试题来源: 解析 DChọn Dx^2+6x+9=x^2+2.3x+3^2=(x+3)^2=(x+3)(x+3) 反馈 收藏 ...
Bai 5: Phan tich da thuc sau thanh nhan tu a) x^3+y(1-3x^2)+x(3y^2-1)-y^3b) x^2y+xy^2+x^2=+xz^2+y^2=+yz^2+2xy=c)xy(x+y)+y=(y+=)+=x(=+x)+2xy= 相关知识点: 试题来源: 解析 a) x^3+y^2-y^3=(x-y)^3+y^3+y^3=(x-y)^3+y^3-(x-y^...
98. Phan tich cá c da thú c sau thành nhan tu:a) A=x^2-2xy+y^2+3x-3y-4 ;b) B=(12x^2-12xy+3y^2)-10(2x-y)+8 . 相关知识点: 试题来源: 解析 98. a) A=(x-y)^2+3(x-y)-4Đặt x-y=a; đáp số: (x-y+4)(x-y-1).b) 3(2x-y)^2-10(2...
百度试题 结果1 题目Ví du 5. Phan tich da thuc thanh nhan tùa)3x^3+3x^2-36x ;b)2x^x-32 . 相关知识点: 试题来源: 解析 a) 2x^2+2x^2+x-2xy=0b)∵ 反馈 收藏
百度试题 结果1 题目Bai 3: Phan tich cac da thuc sau thanh nhan tu a. x^8+x+1 b. x^5+x-1 c. x^4+x^2+1 d. x^7+x^5+1 相关知识点: 试题来源: 解析 a.b.Hoặc:c) Cách 1:Cách 2:Cách 3: 反馈 收藏