nhuộm 在格鲁吉亚 nhiệt độ 在其他词典中 nhiệt độ 用阿拉伯语nhiệt độ 在捷克nhiệt độ 用德语nhiệt độ 用英语nhiệt độ 用西班牙语nhiệt độ 用法语nhiệt độ 用印地语nhiệt độ 在印度尼西亚nhiệt độ 用意大利语...
BộNhìn Từ Trên KhôngNở HoaNông HọcNông NghiệpNông ThônPhong CảnhQuốc GiaRa HoaSự Hài Hòa Về Mặt Thị GiácThanh ThảnThảo MộcThiên NhiênThư GiãnThực VậtThực Vật HọcVẻ đẹp Tự NhiênVườnYên ...
@Ngoài Trờiánh Sáng Ban NgàyBảo Tồn RừngCần Cẩu TảiCánh đồngCâyChặt CâyChế Biến GỗCông Việcđăng Nhậpđốn CâyGỗHoạt động Thanh Toán Bù TrừKhai Thác Gỗ Bền VữngKhúc GỗLâm NghiệpLo...
Real-time nhiệt kế, nhiệt kế là một ứng dụng nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ. Cung cấp thời gian thực thời tiết để đo nhiệt độ của bạn, cho phép bạn hiểu đượ...
Bạn có thể tin tưởng máy đo nhiệt độ hồng ngoại không tiếp xúc của Fluke để có số đo nhiệt độ chính xác từ khoảng cách an toàn trên nhiều thiết bị, dù mưa hay nắng
Nhiệt liệt chào mừng 79 năm ngày cách mạng tháng 8 . 2/9 quốc khách VN ngày khai sinh ra nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa - ANNy✔️✈️📝于20240901发布在抖音,已经收获了25.4万个喜欢,来抖音,记录美
字典 越南 - 西班牙语 N nhiệt độ 字典 越南 - 西班牙语 - nhiệt độ 用西班牙语: 1. temperatura Una enfermera me tomó la temperatura. La materia cambia de forma según la temperatura. La leche hierve a más alta temperatura que el agua. Mientras más alto estés, más ...
“Trong tương lai gần, AI sẽ trở nên đa thể thức để xử lý các yêu cầu khác nhau bao gồm văn bản, hình ảnh, âm thanh và video. Đồng thời, AI sẽ ...
Hôm qua nhiệt độ của Hà Nội là 38 độ. Nóng quá. ::: Câu này có đúng không ạ?这个在 越南语 里怎么说? tihung 2023年6月5日 越南语 英语(英国) 半母语者 自然です 北部の暑さを乗り切って頑張ってねw Edit: ...
Trong thế giới ngày càng kết nối của chúng ta, chúng ta đôi khi có thể dễ dàng quên đi việc dành một chút thời gian cho bản thân để có thể thư