Từ điển Trung Việt"夺门而出" là gì? 夺 夺冠 夺去 夺取 夺得 夺志 夺权 夺杯 夺标 夺目 夺神 夺走 夺路 夺门而出 夺魁Tìm 夺门而出 [duómén'érchū] tông cửa xông ra。用力冲出门去(多指在紧急情况下)。夺门而出duómén5érchū[rush out of door;force one's ...
[tiāngèyīfāng] trời nam đất bắc; mỗi người một nơi。指彼此相隔遥远,难于相见。 天各一方 千里迢迢|近在咫尺| tiāngèyīfāng [live far apart from each other] 通常指家庭或朋友分住在各处 【拼音】:tiān gè yī fāng ...
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của obsessed
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ...
Tải xuống video lưu trữ miễn phí có độ phân giải cao từ Pexels! Đây chỉ là một trong nhiều video lưu trữ miễn phí tuyệt đẹp về áo ngực thể thao, ban công & chánh niệm
@Liyazzzzzzz= nhiều năm . Ex) Từng ấy năm bên nhau, anh đã hiểu...
@thanhhuong01 bấc = nhẹ = 軽い.bấc はベトナムの草で、とても軽いものです。chì = nặng = 重い.chì は鉛で、とても重いものです。@
你知道如何提升自己的外語能力嗎❓你要做的就是讓母語者來訂正你的寫作!使用HiNative,免費讓母語者來...
Vừa ăn xong gói mì hảo hảo cuối cùng trong nhà và chợt thấy có 3 tệ trên bàn . Beat ngay quả nhạc cho rực rỡ Chào mừng kỉ niệm 79 năm Quốc Khánh nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam ...
Trước khi đồng hồ thông minh xuất hiện, đồng hồ chỉ có duy nhất một chức năng đơn giản. Giờ đây, ngoài việc theo dõi thời gian, đồng hồ thông